Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson Five Unit 4 trang 36 Family and Friends (Chân trời sáng tạo)
Giải Tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo - Family and Friends giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi Lesson Five: Skills Time của Unit 4: I like Monkeys! trang 36 sách Tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo.
Soạn Unit 4: I like Monkeys - Lesson Five lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Family and Friends 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com nhé:
Bài 1
Look at the picture. Talk about the animal. (Hãy nhìn vào bức tranh. Nói về con vật.)
Gợi ý trả lời:
Here’s an elephant. It’s big and gray. It has two big ears and a long nose.
(Đây là 1 con voi. Nó to và màu xám. Nó có 2 cái tai to và 1 cái mũi dài.)
Bài 2
Read and listen to the poem. (Đọc và nghe bài thơ.)
Saying “Hello!” (Nói “Xin chào!”)
I’m big and gray. I have two big ears. (Tôi to và có màu xám. Tôi có 2 cái tai to.)
I have a long, gray nose. Can you see it here? (Tôi có 1 cái mũi màu xám dài. Bạn có thể thấy nó tại đây?)
So what am I? Do you know? (Vậy tôi là ai? Bạn có biết không?)
I’m an elephant! I’m saying “Hello!” (Tôi là con voi! Tôi đang nói “Xin chào!”)
A big, gray elephant saying “Hello!” (Một con voi xám to lớn đang nói “Xin chào!”)
Bài 3
Read again. Write T (True) or F (False). (Đọc lại lần nữa. Viết T (Đúng) hoặc F (Sai).
1. The elephant is big. T
2. The elephant has two hands. _______
3. The elephant is black and white. _______
4. The elephant has a long nose. _______
Gợi ý trả lời:
1. T |
2. F |
3. F |
4. T |
1. T
The elephant is big. (Con voi to.)
F
2. The elephant has two hands. (Con voi có 2 bàn tay.)
3. F
The elephant is black and white. (Con voi có màu đen và trắng.)
4. T
The elephant has a long nose. (Con voi có cái mũi dài.)

Chọn file cần tải:
-
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson FiveTải về
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Tài liệu tham khảo khác
Chủ đề liên quan
Có thể bạn quan tâm
-
Viết đoạn văn tả một đồ vật em yêu thích
100.000+ 4 -
Tổng hợp 300 câu trắc nghiệm Atlat địa lí Việt Nam trọng tâm nhất
10.000+ -
Kể về một việc tốt em đã làm - 3 Dàn ý & 37 bài văn mẫu lớp 6 hay nhất
1M+ 17 -
Đáp án tự luận Mô đun 9 môn Toán Tiểu học
10.000+ -
Kể về ngày tết ở quê em (36 mẫu) - Tập làm văn lớp 3
100.000+ -
Luyện từ và câu: Luyện tập về trạng ngữ - Tiếng Việt 4 Chân trời sáng tạo
10.000+ 1 -
Kể về một lần em mắc lỗi (bỏ học, nói dối, không làm bài...)
1M+ 21 -
Chuyên đề phương trình bậc nhất một ẩn lớp 8
10.000+ -
Viết đoạn văn kể về ước mơ của em (36 mẫu)
100.000+ 6 -
Tổng hợp đề thi vào lớp 10 các trường Chuyên trên cả nước (Có đáp án)
10.000+
Mới nhất trong tuần
-
Bài tập Tết môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2024 - 2025
1.000+ -
Bài tập bổ trợ môn Tiếng Anh 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống (Cả năm)
100.000+ 2 -
Vở tập viết Tiếng Anh lớp 3 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
10.000+ -
Tiếng Anh lớp 3 Unit 12: Từ vựng
100+ -
Tiếng Anh lớp 3 Unit 11: Từ vựng
100+ -
Tiếng Anh lớp 3 Unit 10: Từ vựng
100+ -
Tiếng Anh lớp 3 Unit 9: Từ vựng
100+ -
Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: Từ vựng
100+ -
Tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Từ vựng
100+ -
Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Từ vựng
100+
-
Tiếng Anh 3 - Kết nối tri thức với cuộc sống
- Me and My Friends
- Me and My School
- Me and Family
-
Tiếng Anh 3 - Chân trời sáng tạo
- Starter: Hello
- Unit 1: This is your doll
- Unit 2: That is his ruler
- Unit 3: Let's find Mom!
- Review 1
- Fluency Time! 1
- Unit 4: I like Monkeys!
- Từ vựng
- Unit 5: Do you like yogurt?
- Unit 6: I have a new friend
- Review 2
- Fluency Time! 2
- Unit 7: I'm wearing a blue skirt
- Unit 8: I'm dancing with Dad
- Unit 9: He can run!
- Review 3
- Fluency Time! 3
- Unit 10: May I take a photo?
- Unit 11: There is a doll on the rug
- Unit 12: Those are our computers
- Review 4
- Fluency Time! 4
-
Tiếng Anh 3 - Cánh Diều
- Unit 0: Getting Started
- Unit 1: My Classroom
- Unit 2: My World
- Project 1
- Stop and Check 1A&1B
- Unit 3: My Family
- Unit 4: My House
- Project 2
- Stop and Check 2A&2B
- Units 1 - 4 Review
- Unit 5: Cool Clothes
- Unit 6: My Toys
- Project 3
- Stop and Check 3A&3B
- Unit 7: My Body
- Unit 8: Good Food
- Project 4
- Stop and Check 4A&4B
- Units 5 - 8 Review