Tiếng Anh 9 Unit 12: A Closer Look 1 Soạn Anh 9 Kết nối tri thức trang 126, 127

Tiếng Anh 9 Unit 12: A Closer Look 1 giúp các em học sinh lớp 9 trả lời các câu hỏi trang 126, 127 Tiếng Anh 9 sách Kết nối tri thức với cuộc sống bài Unit 12: Career Choices trước khi đến lớp.

Soạn A Closer Look 1 Unit 12 lớp 9 bám sát theo chương trình SGK Global Success 9. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 9. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 9 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:

Soạn Anh 9 Unit 12: A Closer Look 1

Bài 1

Match the jobs in A with their descriptions in B to make complete sentences. (Ghép các công việc ở A với mô tả của chúng ở B để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

A

B

1. A tailor

a. receives and pays out money in a shop, bank, restaurant, etc.

2. A surgeon

b. performs a particular task in the process of making a product in a factory.

3. An assembly worker

c. designs and develops computer software.

4. A cashier

d. performs medical operations.

5. A software engineer

e. makes clothes.

Đáp án:

1. e

2. d

3. b

4. a

5. c

Hướng dẫn dịch:

1 - e. A tailor makes clothes.

(Một thợ may đang may quần áo.)

2 - d. A surgeon performs medical operations.

(Một bác sĩ phẫu thuật thực hiện các hoạt động y tế.)

3 - b. An assembly worker performs a particular task in the process of making a product in a factory.

(Một công nhân lắp ráp thực hiện một nhiệm vụ cụ thể trong quá trình sản xuất sản phẩm trong nhà máy.)

4 - a. A cashier receives and pays out money in a shop, bank, restaurant, etc.

(Nhân viên thu ngân nhận và trả tiền tại cửa hàng, ngân hàng, nhà hàng, v.v.)

5 - c. A software engineer designs and develops computer software.

(Một kỹ sư phần mềm thiết kế và phát triển phần mềm máy tính.)

Bài 2

Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. My brother is applying for a _______ as a customer manager in a supermarket

A. job

B. duty

C. career

D. work

2. Mr Hoang was a police officer. He had a successful _______ in the police force.

A. work

B. job

C. career

D. task

3. A cashier has to do _______ tasks, such as receiving money and printing receipts.

A. effective

B. creative

C. decisive

D. repetitive

4. A tailor can have a _______ job if he/she is creative and knowledgeable about fabric.

A. boring

B. basic

C. well-paid

D. difficult

5. A surgeon's job is _______. He/She works long hours and occasionally deals with life-and-death situations.

A. easy

B. demanding

C. rewarding

D. stress-free

Đáp án:

1. A

2. C

3. D

4. C

5. B

Hướng dẫn dịch:

1. My brother is applying for a job as a customer manager in a supermarket.

(Anh trai tôi đang xin việc làm quản lý khách hàng trong siêu thị.)

2. Mr Hoang was a police officer. He had a successful career in the police force.

(Ông Hoàng từng là công an. Ông đã có một sự nghiệp thành công trong lực lượng cảnh sát.)

3. A cashier has to do repetitive tasks, such as receiving money and printing receipts.

(Nhân viên thu ngân phải làm những công việc lặp đi lặp lại, chẳng hạn như nhận tiền và in biên lai.)

4. A tailor can have a well-paid job if he/she is creative and knowledgeable about fabric.

(Một thợ may có thể có được một công việc được trả lương cao nếu anh ấy/cô ấy có óc sáng tạo và am hiểu về vải.)

5. A surgeon's job is demanding. He/She works long hours and occasionally deals with life-and-death situations.

(Công việc của bác sĩ phẫu thuật rất khắt khe. Anh ấy/Cô ấy làm việc nhiều giờ và thỉnh thoảng phải giải quyết những tình huống sinh tử.)

Bài 3

Complete the texts, using the words from the box. (Hoàn thành đoạn văn, sử dụng các từ trong khung.)

demanding    repetitive    software    engineer    well-paid    assembly   worker

Mr Lam: I'm a(n) (1) _______. I design and develop programmes for computers. My job is (2) _______. I work long hours on the computer, especially when deadlines approach. However, it's a (3) _______ job, so I'm happy with it.

Ms Nga: I'm a(n) (4) _______. I'm in charge of sticking labels on the products. Besides basic skills, I must be able to stand for a long time and do (5) _______ tasks at a reasonable speed.

Đáp án:

1. software engineer

2. demanding

3. well-paid

4. assembly worker

5. repetitive

 

Hướng dẫn dịch:

Mr Lam: I'm a (1) software engineer. I design and develop programmes for computers. My job is (2) demanding. I work long hours on the computer, especially when deadlines approach. However, it's a (3) well-paid job, so I'm happy with it.

(Tôi là kỹ sư phần mềm. Tôi thiết kế và phát triển các chương trình cho máy tính. Công việc của tôi đòi hỏi khắt khe. Tôi làm việc nhiều giờ trên máy tính, đặc biệt khi thời hạn đến gần. Tuy nhiên, đó là một công việc được trả lương cao nên tôi hài lòng với nó.)

Ms Nga: I'm an (4) assembly worker. I'm in charge of sticking labels on the products. Besides basic skills, I must be able to stand for a long time and do (5) repetitive tasks at a reasonable speed.

(Tôi là một công nhân lắp ráp. Tôi chịu trách nhiệm dán nhãn lên sản phẩm. Ngoài những kỹ năng cơ bản, tôi phải có khả năng đứng trong thời gian dài và làm công việc lặp đi lặp lại với tốc độ hợp lý.)

Bài 4

Listen to the conversations. Pay attention to the intonation in the statement questions. Then practise the conversations with a partner. (Nghe các cuộc trò chuyện. Hãy chú ý đến ngữ điệu trong câu hỏi câu khẳng định. Sau đó thực hành các cuộc trò chuyện với một người bạn.)

Bài nghe:

1. Minh: It's 4:20 now. I must go.

Hoa: It's 4:20? Oh dear, I must go, too!

2. Mai: Mum, Ms Lan has invited you to a party.

Mother: She invited me to a party?

Hướng dẫn dịch:

1. Minh: Bây giờ là 4:20 rồi. Con phải đi thôi.

Hoa: Bây giờ là 4:20 rồi à? Ôi trời, con cũng phải đi thôi!

2. Mai: Mẹ ơi, cô Lan mời mẹ đi dự tiệc.

Mẹ: Cô ấy mời mẹ đi dự tiệc à?

Bài 5

Complete each conversation with a statement question. Then practise the conversations with a partner. Pay attention to the intonation of each sentence. (Hoàn thành mỗi cuộc trò chuyện bằng một câu hỏi khẳng định. Sau đó thực hành các cuộc trò chuyện với một người bạn. Hãy chú ý đến ngữ điệu của từng câu.)

Bài nghe:

1. Nick: Minh is very happy with the vocational test.

Trang: _________ ? He told me something different.

2. Elena: I want to become a surgeon.

Tom: ________ ? Do you have skillful hands?

Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
👨
Xem thêm
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm