Tiếng Anh 6 Unit 4: Từ vựng This is my family sách Cánh diều

Từ vựng Unit 4 lớp 6 tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài This is my family giúp các em học sinh chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4: This is my family được biên soạn bám sát theo SGK Tiếng Anh lớp 6 sách cánh diều bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 6. Ngoài ra các bạn xem thêm bài soạn Unit 4 lớp 6 phần Reading, Comprehension.

Từ vựng Unit 4 lớp 6: This is my family

Từ vựng các thành viên trong gia đình

father (dad) bố
mother (mum) mẹ
son con trai
daughter con gái
parent bố mẹ
child (số nhiều: children) con
husband chồng
wife vợ
brother anh trai/em trai
sister chị gái/em gái
uncle chú/cậu/bác trai
aunt cô/dì/bác gái
nephew cháu trai
niece cháu gái
cousin anh chị em họ

Từ vựng tiếng Anh về ông bà

grandmother (granny hay grandma)
grandfather (granddad hay grandpa) ông
grandparents ông bà
grandson cháu trai
granddaughter cháu gái
grandchild (số nhiều: grandchildren) cháu

Từ vựng tiếng Anh về cặp đôi

boyfriend bạn trai
girlfriend bạn gái
partner vợ/chồng/bạn trai/bạn gái
fiancé chồng chưa cưới
fiancée vợ chưa cưới

Từ vựng tiếng Anh về con riêng

godfather bố đỡ đầu
godmother mẹ đỡ đầu
godson con trai đỡ đầu
goddaughter con gái đỡ đầu
stepfather bố dượng
stepmother mẹ kế
stepson con trai riêng của chồng/vợ
stepdaughter con gái riêng của chồng/vợ
stepbrother con trai của bố dượng/mẹ kế
stepsister con gái của bố dượng/mẹ kế
half-sister chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
half-brother anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

Ngữ pháp Unit 4 This is my family

1. Hỏi về thành viên trong gia đình có quan hệ gì với bạn

Cấu trúc hỏi:

(?) Who is that?

Cách trả lời:

(+) He is my + ...

(+) She is my + ....

Example

Who is that? (Đó là ai?)

- He is my father. (Ông ấy là bố tôi.)

- She is my little sister. (Cô ấy là em gái tôi.)

2. Hỏi tuổi của thành viên trong gia đình.

Cấu trúc hỏi:

(?) How old is your + family member?

Cách trả lời:

(+) He is + ... + years old.

(+) She is + ... + years old.

Chia sẻ bởi: 👨 Tiêu Nại
Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
👨
Xem thêm
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm