Tiếng Anh 6 Unit 3: Từ vựng Where's the shark? sách Cánh diều
Từ vựng Unit 3 lớp 6 tổng hợp toàn bộ từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Where's the shark giúp các em học sinh chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3: Where's the shark được biên soạn bám sát theo SGK Tiếng Anh lớp 6 sách cánh diều bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 6. Ngoài ra các bạn xem thêm bài soạn Unit 3 lớp 6 phần Reading, Comprehension.
Tiếng Anh 6 Unit 3: Từ vựng
No |
Vocabulary |
Part of speech |
Trascription |
Vietnamese meaning |
1 |
dolphin |
n |
/ˈdɒlfɪn/ |
cá heo |
2 |
ray |
n |
/reɪ/ |
cá đuối |
3 |
fish |
n |
/fɪʃ/ |
cá |
4 |
shark |
n |
/ʃɑːk/ |
cá mập |
5 |
aquarium |
n |
/əˈkweəriəm/ |
thủy cung |
6 |
crab |
n |
/kræb/ |
con cua |
7 |
over there |
adv |
/ðeə(r)/ |
đằng kia |
8 |
behind |
prep |
/bɪˈhaɪnd/ |
phía sau |
9 |
seaweed |
n |
/ˈsiːwiːd/ |
rong biển |
10 |
in front of |
prep |
/frʌnt/ |
phía trước |
11 |
next to |
prep |
/nekst/ |
bên cạnh |
12 |
study |
v |
/ˈstʌdi/ |
nghiên cứu |
13 |
sea turtle |
n |
/siː/ /ˈtɜːtl/ |
rùa biển |
14 |
on the beach |
n |
/biːtʃ/ |
trên bãi biển |
15 |
camouflage |
v |
/ˈkæməflɑːʒ/ |
ngụy trang |
16 |
hide |
v |
/haɪd/ |
ẩn nấp |
17 |
rock |
n |
/rɒk/ |
đá |
18 |
sand |
n |
/sænd/ |
cát |
19 |
shape of leaf |
n.p |
/ʃeɪp/ /ɒv/ /liːf/ |
hình dạng như chiếc lá |
20 |
stonefish |
n |
/stəʊnfɪʃ/ |
cá đá |
21 |
dragon fish |
n |
/ˈdrægən/ /fɪʃ/ |
cá chép |
22 |
river |
n |
/ˈrɪvə(r)/ |
sông |
23 |
Southeast Asia |
n |
/ˌsaʊθˈiːst/ /ˈeɪʒə/ |
Đông Nam Á |
24 |
Insect |
n |
/ˈɪnsekt/ |
côn trùng |
25 |
gold |
n |
/ɡəʊld/ |
vàng |
26 |
Asian arowana fish |
n |
/ˈeɪʃ(ə)n/ arowana /fɪʃ/ |
cá rồng châu Á |
27 |
coral |
n |
/ˈkɒrəl/ |
san hô |
28 |
bright |
adj |
/braɪt/ |
tươi sáng |
29 |
Sargassum fish |
n |
Sargassum /fɪʃ/ |
Cá Sargassum |
30 |
comb jellyfish |
n |
/kəʊm/ /ˈʤɛlɪfɪʃ/ |
sứa lược |
31 |
Beluga whale |
n |
Beluga /weɪl/ |
cá voi Beluga |
32 |
clam |
n |
/klæm/ |
con sò |
Chọn file cần tải:
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Chủ đề liên quan
Có thể bạn quan tâm
-
Bộ đề thi học kì 2 môn Ngữ văn 8 năm 2024 - 2025 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
-
Đáp án cuộc thi Giao lưu tìm hiểu An toàn giao thông cho giáo viên năm 2022 - 2023
-
Văn mẫu lớp 12: Nghị luận xã hội về sự thành công trong cuộc sống
-
Văn mẫu lớp 12: Nghị luận xã hội cách nuôi dưỡng vẻ đẹp tâm hồn
-
Soạn bài Tự đánh giá: Gói thuốc lá Cánh diều
-
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Lịch sử - Địa lí lớp 5 năm 2024 - 2025 (Sách mới)
-
Bộ đề thi học kì 2 môn Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
-
Bài thu hoạch bồi dưỡng kiến thức quốc phòng an ninh đối tượng 3
-
Thuyết minh về trò chơi dân gian ô ăn quan (Dàn ý + 12 mẫu)
-
Viết bài luận về bản thân để tham gia câu lạc bộ tình nguyện
Mới nhất trong tuần
-
Đoạn văn tiếng Anh giới thiệu về bản thân và gia đình lớp 6 (14 Mẫu)
100.000+ 5 -
Tiếng Anh 6 Unit 7: Comprehension
100+ -
Tiếng Anh 6 Unit 7: Từ vựng
100+ -
Tiếng Anh 6 Unit 7: Writing
100+ -
Tiếng Anh 6 Unit 7: Reading
100+ -
Tiếng Anh 6 Unit 7: Language Focus
100+ -
Tiếng Anh 6 Unit 7: Preview
100+ -
Tiếng Anh 6 Unit 9: Pronunciation and Communication
100+ -
Tiếng Anh 6 Unit 9: The Real World
100+ -
Tiếng Anh 6 Unit 9: Language Focus
100+