Tiếng Anh 9 Unit 11: Skills 1 Soạn Anh 9 Kết nối tri thức trang 120
Tiếng Anh 9 Unit 11: Skills 1 giúp các em học sinh lớp 9 trả lời các câu hỏi trang 120 Tiếng Anh 9 sách Kết nối tri thức với cuộc sống bài Unit 11: Electronic Devices trước khi đến lớp.
Soạn Skills 1 Unit 11 lớp 9 bám sát theo chương trình SGK Global Success 9. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 9. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh 9 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com:
Bài 1
Work in pairs. Discuss the following questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
What electronic device do you use most often? What do you use it for? (Bạn sử dụng thiết bị điện tử nào thường xuyên nhất? Bạn sử dụng chúng để làm gì?)
Gợi ý:
I use my smartphone most often for a variety of purposes. Primarily, i use it to stay connected with friends, family, and others through calls, texts, email and social media platforms.
Additionally, entertainment is another significant aspect of my smartphone usage. I usually listen to music, watch film, play game, take photos and go shopping on it. My smartphone also serves as a useful tool for learning. I frequently use it to search, take notes, read news articles, and access educational resources.
Hướng dẫn dịch:
Tôi sử dụng điện thoại thông minh của mình thường xuyên nhất cho nhiều mục đích khác nhau. Chủ yếu, tôi sử dụng nó để duy trì kết nối với bạn bè, gia đình và những người khác thông qua các cuộc gọi, tin nhắn, email và nền tảng mạng xã hội.
Ngoài ra, giải trí là một khía cạnh quan trọng khác trong việc sử dụng điện thoại thông minh của tôi. Tôi thường nghe nhạc, xem phim, chơi game, chụp ảnh và mua sắm trên đó. Điện thoại thông minh của tôi cũng phục vụ như một công cụ hữu ích cho việc học tập. Tôi thường xuyên sử dụng nó để tìm kiếm, ghi chú, đọc các bài báo và truy cập các tài nguyên giáo dục.
Bài 2
Read the following leaflets and match the highlighted words with their meanings. (Đọc các tờ rơi sau đây và ghép các từ được tô sáng với ý nghĩa của chúng.)
You can do a lot of things with this small smartphone! This light, stylish phone has a special self-portrait feature that helps you send great photos of yourself right away. Its camcorder will record important moments, so you can share them with friends. Besides standard text messaging and phone calls, it can keep you connected through emails, video calls, and social networking apps.
This portable music player can carry your music collection everywhere you go and supply your favourite hits at your fingertips. Listen to up to 24 hours of high-quality music wherever you are - on the bus, in the car, or at the gym. The portable music player allows you to store up to 5,000 songs and even play games.
This smart window shade doesn't only help you control how much light comes into your house, but it also saves money by preventing heat or cold from entering our house. It's an excellent option for those that have trouble controlling the temperature of their houses. It can also give additional privacy to apartments by blocking out light as well as unwanted views.
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể làm được nhiều thứ với chiếc điện thoại thông minh nhỏ này! Chiếc điện thoại nhẹ, thời trang này có tính năng tự chụp ảnh đặc biệt giúp bạn gửi ngay những bức ảnh tuyệt đẹp về bản thân. Máy quay phim sẽ ghi lại những khoảnh khắc quan trọng để bạn có thể chia sẻ với bạn bè. Bên cạnh chức năng nhắn tin văn bản và gọi điện thoại thông thường, nó có thể giúp bạn kết nối qua email, cuộc gọi video và ứng dụng mạng xã hội.
Máy nghe nhạc cầm tay này có thể mang theo bộ sưu tập nhạc của bạn đến mọi nơi và cung cấp những bản nhạc yêu thích trong tầm tay. Nghe nhạc chất lượng cao lên đến 24 giờ ở bất cứ đâu - trên xe buýt, trong ô tô hoặc tại phòng tập thể dục. Máy nghe nhạc cầm tay cho phép bạn lưu trữ tới 5.000 bài hát và thậm chí chơi trò chơi.
Màn che cửa sổ thông minh này không chỉ giúp bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào nhà mà còn tiết kiệm tiền bằng cách ngăn không cho hơi nóng hoặc hơi lạnh xâm nhập vào nhà. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho những ai gặp khó khăn trong việc kiểm soát nhiệt độ trong nhà. Nó cũng có thể mang lại sự riêng tư hơn cho căn hộ bằng cách chặn ánh sáng cũng như những góc nhìn không mong muốn.
Words |
Meanings |
1. stylish |
a. a piece of material fixed onto a roller that we can pull down to cover a window |
2. self-portrait |
b. fashionable; elegant and attractive |
3. window shade |
c. the state of being not watched or disturbed by other people |
4. privacy |
d. a picture or photograph that you make of yourself |
Đáp án:
1. b |
2. d |
3. a |
4. c |
Bài 3
Read the leaflets again and tick T (True) or F (False). (Đọc lại tờ rơi và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai).)
1. The smartphone allows you to connect with everybody through emails, video calls, and social networking apps.
2. You can send the photographs of yourself immediately with the smartphone.
3. The portable music player doesn't allow you to play games on it.
4. You cannot control how much light comes into your house with the smart window shade.
5. The smart window shade allows you to control the temperature of your house.
Hướng dẫn dịch:
1. Điện thoại thông minh cho phép bạn kết nối với mọi người thông qua email, cuộc gọi video và ứng dụng mạng xã hội.
2. Bạn có thể gửi ảnh của mình ngay lập tức bằng điện thoại thông minh.
3. Máy nghe nhạc cầm tay không cho phép bạn chơi trò chơi trên đó.
4. Bạn không thể kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào nhà bằng rèm cửa sổ thông minh.
5. Rèm cửa sổ thông minh cho phép bạn kiểm soát nhiệt độ trong nhà.
Đáp án:
1. T |
2. T |
3. F |
4. F |
5. T |
Bài 4
Work in pairs. Ask and answer the following questions about an electronic device which is important to you. Make notes of your partner's answers. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau đây về một thiết bị điện tử quan trọng đối với bạn. Ghi lại câu trả lời của bạn của bạn.)
1. What electronic device is important to you?
(Thiết bị điện tử nào quan trọng với bạn?)
2. How long have you had it?
(Bạn đã có nó bao lâu rồi?)
3. What does it look like?
(Nó trông như thế nào?)
4. When do you use it?
(Khi nào bạn sử dụng nó?)
5. Why is it important to you?
(Tại sao nó quan trọng với bạn?)
Gợi ý:
1. A: What electronic device is important to you?
(Thiết bị điện tử nào quan trọng với bạn?)
B: My laptop.
(Máy tính xách tay của tôi.)
2. A: How long have you had it?
(Bạn đã có nó bao lâu rồi?)
B: I've had it for about three years.
(Tôi đã có nó được khoảng ba năm rồi.)
3. A: What does it look like?
(Nó trông như thế nào?)
B: It's a silver laptop with a 15-inch screen. It has a minimalist design with a black keyboard and a touchpad.
(Đó là một chiếc máy tính xách tay màu bạc có màn hình 15 inch. Nó có thiết kế tối giản với bàn phím và bàn di chuột màu đen.)
4. A: When do you use it?
(Khi nào bạn sử dụng nó?)
B: I use it throughout the day, both for learning and personal activities. I use it to do my homework, take online courses and refer to study materials. In my freetime, I often use it for leisure activities like watching movies, browsing the internet, shopping online or chatting with friends.
(Tôi sử dụng nó suốt cả ngày, cho cả học tập và hoạt động cá nhân. Tôi sử dụng nó để làm bài tập về nhà, tham gia các khóa học trực tuyến và tham khảo tài liệu học tập. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường sử dụng nó cho các hoạt động giải trí như xem phim, duyệt internet, mua sắm trực tuyến hoặc trò chuyện với bạn bè.)
5. A: Why is it important to you?
(Tại sao nó quan trọng với bạn?)
B: My laptop is crucial to me for several reasons. It helps me study more effectively, productively and economically. It contains all my important documents, and presentations. Moreover, it enables me to stay connected with others, access information, and entertain myself.
(Máy tính xách tay của tôi rất quan trọng đối với tôi vì nhiều lý do. Nó giúp tôi học tập hiệu quả, năng suất và tiết kiệm hơn. Nó chứa tất cả các tài liệu và bài thuyết trình quan trọng của tôi. Hơn nữa, nó cho phép tôi kết nối với người khác, truy cập thông tin và giải trí.)
Bài 5
Work in groups. Take turns to talk about the electronic device that is important to your partner. (Làm việc theo nhóm. Thay phiên nhau nói về thiết bị điện tử quan trọng đối với bạn của bạn.)
Chọn file cần tải:
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Chủ đề liên quan
Có thể bạn quan tâm
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Một số biện pháp giáo dục lễ giáo cho trẻ Mầm non 5 - 6 tuổi
-
Bộ công thức Toán ôn thi THPT Quốc gia
-
Công thức tính lực đàn hồi của lò xo, định luật Húc
-
Văn mẫu lớp 12: Viết đoạn văn trả lời câu hỏi Sự ngông nghênh của tuổi trẻ khiến con người dễ bỏ lỡ những điều gì
-
Nghị luận về tình trạng học lệch, ôn thi lệch của học sinh hiện nay
-
35 đề ôn thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 5 năm 2023 - 2024
-
Bài tập cuối tuần lớp 3 môn Toán Kết nối tri thức - Tuần 28
-
Bộ đề ôn thi học kì 2 môn Tiếng Anh 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
-
Bài tập cuối tuần lớp 3 môn Toán Kết nối tri thức - Tuần 30
-
Báo cáo kết quả Bồi dưỡng thường xuyên giáo viên
Mới nhất trong tuần
-
Tiếng Anh 9 Review 4: Skills
100+ -
Viết email Tiếng Anh cho bạn kể về một tổ chức bảo vệ đại dương
100+ -
Tiếng Anh 9 Review 4: Language
100+ -
Tiếng Anh 9 Unit 12: Project
100+ -
Tiếng Anh 9 Unit 12: Looking Back
100+ -
Tiếng Anh 9 Unit 12: Skills 2
100+ -
Tiếng Anh 9 Unit 12: Skills 1
100+ -
Tiếng Anh 9 Unit 12: Communication
100+ -
Tiếng Anh 9 Unit 12: A Closer Look 2
100+ -
Tiếng Anh 9 Unit 12: A Closer Look 1
100+