Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 3 sách English Discovery Ôn thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2024 - 2025 (Có file nghe)

Đề cương học kì 2 môn Tiếng Anh 3 English Discovery năm 2025 có file nghe kèm theo, tổng hợp những kiến thức quan trọng trong chương trình học kì 2 năm 2024 - 2025, giúp thầy cô giao đề cương ôn tập học kì 2 cho học sinh của mình theo chương trình mới.

Qua đó, cũng giúp các em học sinh lớp 3 làm quen với các dạng bài tập, ôn thi học kì 2 năm 2024 - 2025 hiệu quả. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm đề cương môn Tiếng Anh 3 sách KNTT. Vậy mời thầy cô và các em học sinh cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com để ôn thi cuối học kì 2 hiệu quả:

Đề cương học kì 2 môn Tiếng Anh 3 sách English Discovery

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II MÔN TIẾNG ANH - LỚP 3
Năm học 2024 - 2025

I. NỘI DUNG KIỂM TRA

1. Đề bao gồm bốn kĩ năng: Nghe; Nói; Đọc; Viết

2. Nội dung: trắc nghiệm và tự luận

3. Thời gian làm bài: 35 phút

4. Hình thức kiểm tra: Kiểm tra tập trung theo lớp

5. Thời gian ôn tập: Tuần 31

6. Thời gian thi: Tuần 32

II. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM: Các từ vựng và cấu trúc đã học

UNIT 5: MEET MY FAMILY

1. Từ vựng:

- Family members: mom, dad, brother, sister, me, granny, grandad, uncle, aunt, cousin

- Body parts: hair, eyes, mouth, ears, nose

- Story phrases: Hey, come and help! / Thank you. / You’re welcome.

2. Cấu trúc câu:

- Who’s this? It’s my brother. (Dùng để hỏi và trả lời đây là thành viên nào trong gia đình.)

- He’s got blue eyes. (Dùng để miêu tả một thành viên trong gia đình)

3. Phát âm:

- /air/: chair, hair

- /ua/: Joshua

- /ur/: Kuala Lumpur

UNIT 6: HELP THE ANIMALS!

1. Từ vựng:

- Animals: cat, dog, rabbit, guinea pig, snake, duck, goat, chick, fish, spider, parrot

- Parts of animal bodies: tail, teeth, wings

- Adjectives to describe: long, short, big, small

- Story phrases: Let’s help the animals. / Good idea./ Oh, dear.

2. Cấu trúc câu:

- What are these? - They’re cats. (Dùng để hỏi và trả lời đây là những con vật nào.)

- One duck - Two ducks (Dùng để phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều.)

- It’s got big teeth. (Dùng để miêu tả đặc điểm của con vật đó.)

3. Phát âm:

- /sn/: snake

- /sp/: spider

- /sc/: scooter

- /st/: stamp

UNIT 7: DO YOU LIKE PEAS?

1. Từ vựng:

- Food: apple, orange, banana, carrot, beans, tomato, potato, peas, rice, pasta, chicken, meat, bread, fish, eggs, cheese

- Story phrases: Let’s plant some vegetables./ Good idea!/ Look at all the vegetables!/ Welcome!

2. Cấu trúc câu:

- I like beans. / I don’t like carrots. (Dùng để nói về sở thích: thích đồ hoặc không thích đồ ăn nào.)

- Do you like cheese? - Yes, I do. / No, I don’t. (Dùng câu hỏi đoán để hỏi và trả lời có thích hoặc không thích đồ ăn nào.)

3. Phát âm:

- /c/: carrot

- /g/: goat

UNIT 8: IT’S WINDY

1. Từ vựng:

Weather: sunny, cloudy, rainy, windy, hot, cold, foggy, stormy, snowy, warm

- Clothes: T-shirt, skirt, shorts, shoes, sweater, trousers, coat, boots

- Story phrases: Let’s make a sand castle! / Put on your hat.

2. Cấu trúc câu:

- What’s the weather like? - It’s cloudy. (Dùng để hỏi và trả lời về thời tiết)

- I’m wearing shorts and a T-shirt. (Dùng để nói bản thân đang mặc trang phục gì.)

3. Phát âm:

- /ou/: cloudy, count, out

- /ow/: snow, yellow

...

III. BÀI TẬP BỔ TRỢ

Bao gồm các bài ôn tập theo đơn vị bài học và track nghe (Trong file tải)

Bài học và track nghe

...

>> Tải file để tham khảo toàn bộ Đề cương!

Liên kết tải về
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
👨
Xem thêm
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm