Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5 Bài tập tiếng Anh lớp 5
Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5 tổng hợp rất nhiều các bài tập tiếng anh hay để các em học sinh thực hành sắp xếp câu trong tiếng anh một cách hoàn chỉnh. Đây là một trong những dạng bài tập ôn tập về ngữ pháp tiếng anh rất hiệu quả.
Các bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5 có thể ra dưới dạng câu khẳng định hoặc câu phủ định, các câu nghi vấn để các em học sinh sẽ thực hành sắp xếp lại các vị trí câu đang đảo lộn thành câu hoàn chỉnh và có ý nghĩa. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.
Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 5
I. Sắp xếp để tạo thành câu hoàn chỉnh
1. in/ spring/ What/ like/ is/ the/ weather/ ?
2. isn't/ going/ to/ Hoi An/ Minh/ next/ week/ .
3. is/ it/ here/ your/ house/ How far/ from/ to/ ?
4. straight/ Go/ turn/ and/ ahead/ right/ .
5. the/ swimming pool/ is/ Where/ ?
6. was/ in/ Nam/ Hanoi/ last month.
8. weather/ in/ what's/ the/ autumn/ like/ ?
10. National Park/ They/ going/ the/ to/ are/ tomorrow
II. Sắp xếp các câu sau thành câu có nghĩa
1. name/ your/ what/ is?
2. am/ Lan/ I
3. Phong/ is/ this?
4. today/ how/ you/ are?
5. thank/ are/ you/ fine/ ,/ we
6. is/ Lan/ Hoa/ and/ am/ this/ I
7. Ann/ am/ hello/ I
8. this/ Mai/ her/ is/ name/ is/ my/ mom
9. eighteen/ they/ old/ years/ are
10. not/ he/ is/ today/ fine
III. Sắp xếp lại câu để được câu hoàn chỉnh
1. friends/ chat/ with/ yesterday/ I
2. you/ play/ Did/ last/ hide and seek/ Sunday?
3. on TV/ watch/ cartoons/ Mai/ week/ last
4. have/ We/ at/ drink/ nice food/ at/ last/ party/ Sunday/ Mai's
5. did/ What/ do/ in/ yesterday/ they/ the park?
6. go/ He/ cinema/ last night/ to/ parents/ with/ his
7. Wednesday/ she/ book/ buy/ a/ at/ comic/ bookshop/ last
8. Last/ festival/ have/ school/ sports/ my/ Friday
9. Hoa/ in/ the sea/ swim/ yesterday
10. I/ Phu Quoc/ holiday/ be/ island/ last/
IV. Xếp các câu sau thành các câu hoàn chỉnh
1. parents / I / to / with / zoo / the / my / went / yesterday
2. to / the / went / by / zoo / children / the / bus
3. animals / he / a lot of / the / saw / at / zoo
4. the / quietly / slowly / elephants / and / moved
5. very / ran / the / quickly / lions
6. will / Sports Day / play / they / table tennis / on
7. the / classmates / music / take part in / event / will / my
8. for / practising / he / is / Sports Day / hard
9. will / Sports Day / when / be?
10. to / are / on / you / do / what / Sports Day / going?
11. you / matter / with / what’s / the?
12. sore / a / throat / I / have
13. cannot / or / speak / I / eat
14. go / the / you / to / doctor / should
15. shouldn’t / cream / you / ice / eat.
16. knife / sharp / play / that / with / don’t!
17. you / what / doing / are / stove / with / the?
18. going / I’m / food / cook / to / some.
19. shouldn’t / why / climb / tree / he / the?
20. may / fall / because / he / break / and / leg / his
21. free / what / do / in / you / time / do / your?
22. camping / usually / go / I.
23. do / brother / what / free / in / his / does / your / time?
24. often / cartoons / watches / TV / he / on.
25. like / would / future / the / you / to / what / be / in?
26. would / where / like / you / work / to?
27. a / to / would / why / like / nurse / be / you?
28. you / be / like / a / would / footballer / to?
29. with / like / you / would / work / who / to?
30. at / corner / next / turn / right / the.
31. here / from / far / it’s / not.
32. I / there / can / how / get?
33. taxi / take / you / a / can.
34. entrance / stop / the / is / of / the / at / bus / zoo / the.
35. would / like / what / you / eat / to?
36. a / I’d / an / sandwich / apple, / please / and / like.
37. do / eat / you / sausages / every / day / many / how?
38. you / how / drink / do / day / every / water / much?
39. bottles / five / water / of / a / drink / day / I.
40. are / seasons / there / in / four / country / my.
41. autumn / what’s / Hai Phong / like / in?
42. usually / dry / it’s / cool / and.
43. will / what / like / weather / be / the / tomorrow?
44. be / cool / will / and / windy / it.
45. where / go / did / weekend / you / last?
46. Phu Quoc / I / to / Island / went.
47. do / of / think / it / you / What?
48. expected / beautiful / than / It’s / more / I
49. Phu Quoc / go / next / to / I’ll / Island / year.
50. I / Ha Nam / village / in / a / in / live / small.
51. in / peaceful / hometown / quiet / and / my / life / is.
52. friendly / are / villagers / the / kind / and.
53. noisy / Ha Noi / is / busy / and.
54. than / Ha Noi / more / Ha Nam / crowded / is
Chọn file cần tải:
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

-
Vân Ngô KhánhThích · Phản hồi · 0 · 23/12/23
Chủ đề liên quan
Có thể bạn quan tâm
-
Bản tự kiểm điểm Đảng viên dự bị - Bản kiểm điểm Đảng viên dự bị theo Hướng dẫn 12
-
Bài tập câu Tường thuật môn tiếng Anh lớp 8 (Có đáp án)
-
Tập làm văn lớp 4: Viết mở bài và kết bài tả cái trống trường em (12 mẫu)
-
Đề thi thử vào lớp 10 môn tiếng Anh năm 2019 - 2020 sở GD&ĐT Hà Nội
-
Kế hoạch dạy học môn Lịch sử 12 sách Chân trời sáng tạo
-
Kỹ thuật lập trình - Học ngôn ngữ lập trình
-
Văn mẫu lớp 12: Nghị luận xã hội cách nuôi dưỡng vẻ đẹp tâm hồn
-
Bộ đề ôn tập môn Toán lớp 5 năm 2023 - 2024
-
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh lớp 7 - Các bài đọc hiểu tiếng Anh 7
-
Danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã thi THPT Quốc gia 2024
Mới nhất trong tuần
-
Bài tập cuối tuần lớp 5 môn Toán Kết nối tri thức - Tuần 35
100+ -
Bài tập cuối tuần lớp 5 môn Toán Kết nối tri thức - Tuần 34
100+ -
Bài tập cuối tuần lớp 5 môn Toán Kết nối tri thức - Tuần 33
100+ -
Tả một người ở địa phương em sinh sống (Dàn ý + 10 mẫu)
50.000+ 2 -
Tả cơn mưa rào mùa hạ
100.000+ 4 -
Dàn ý tả thầy giáo (7 mẫu)
5.000+ -
Viết đoạn văn tả cảnh khoảng 5 câu, trong đó có dùng một số từ đã nêu ở bài tập 2
10.000+ -
Kết bài mở rộng Tả cô giáo (13 mẫu)
50.000+ 11 -
Viết đoạn văn thể hiện tình cảm, cảm xúc của em về một câu chuyện đã nghe, đã đọc về tình bạn
100+ -
Viết bài văn tả một người làm việc ở trường mà em quý mến
100+