Tiếng Anh 10 Unit I: Từ vựng Từ vựng Introduction - Chân trời sáng tạo
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit I tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong bài Introduction SGK Friends Plus Student Book. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Unit I lớp 10 Introduction Friends Plus được biên soạn bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 10. Vậy sau đây là nội dung chi tiết từ vựng Unit I lớp 10 - Friends Plus, mời các bạn cùng theo dõi và tải tại đây.
Từ vựng Unit I lớp 10: Introduction
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
IA | ||||
1 | dislike | /dɪsˈlaɪk/ | (v) | không thích |
2 | skateboarding | /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ | (n) | trượt ván |
3 | agree | /əˈɡriː/ | (v) | đồng ý |
4 | ice skating | /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ | (n) | trượt băng |
5 | hobby | /ˈhɒbi/ | (n) | sở thích |
6 | subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | (n) | môn học |
7 | board | /bɔːd/ | (n) | cái bảng |
8 | drama | /ˈdrɑːmə/ | (n) | kịch |
9 | draw | /drɔː/ | (v) | vẽ tranh |
10 | dialogue | /ˈdaɪəlɒɡ/ | (n) | đối thoại |
11 | terrible | /ˈterəbl/ | (adj) | khủng khiếp |
12 | math | /mæθ/ | (n) | môn Toán |
13 | history | /ˈhɪstri/ | (n) | môn Lịch sử |
14 | introduction | /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ | (n) | giới thiệu |
IB | ||||
15 | guitar | /ɡɪˈtɑː(r)/ | (n) | đàn ghi ta |
16 | lesson | /ˈlesn/ | (n) | bài học |
17 | packing | /ˈpækɪŋ/ | (n) | đóng gói |
18 | volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | (n) | bóng chuyền |
19 | shame | /ʃeɪm/ | (n) | xấu hổ |
20 | laugh | /lɑːf/ | (v) | cười |
21 | smile | /smaɪl/ | (v) | cười |
22 | contrast | /ˈkɒntrɑːst/ | (n) | tương phản |
23 | bracket | /ˈbrækɪt/ | (n) | dấu ngoặc |
24 | fact | /fækt/ | (n) | sự thật |
25 | state | /steɪt/ | (v) | nói rõ |
26 | certain | /ˈsɜːtn/ | (adj) | chăc chắn |
27 | arrangement | /əˈreɪndʒmənt/ | (v) | sắp xếp |
28 | teenager | /ˈtiːneɪdʒə(r)/ | (n) | thanh thiếu niên |
29 | swim | /swɪm/ | (v) | bơi |
30 | table tennis | /ˈteɪbl tɛnɪs/ | (n) | bóng bàn |
31 | clothes | /kləʊðz/ | (n) | quần áo |
32 | trainer | /ˈtreɪnə(r)/ | (n) | huấn luyện viên |
33 | during | /ˈdjʊərɪŋ/ | (preposition) | trong suốt |
34 | distinguish | /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ | (v) | phân biệt |
IC - Từ vựng Unit I lớp 10 Friends Global | ||||
35 | describe | /dɪˈskraɪb/ | (v) | mô tả |
36 | appearance | /əˈpɪərəns/ | (n) | vẻ bề ngoài |
37 | jacket | /ˈdʒækɪt/ | (n) | áo khoác |
38 | trousers | /ˈtraʊzəz/ | (n) | quần tây |
39 | suit | /suːt/ | (n) | bộ vest |
40 | tie | /taɪ/ | (n) | cà vạt |
41 | waistcoat | /ˈweɪskəʊt/ | (n) | áo gile |
42 | brown | /braʊn/ | (adj) | nâu |
43 | straight | /streɪt/ | (adj) | thẳng |
44 | wavy | /ˈweɪvi/ | (adj) | gợn sóng |
45 | fair | /feə(r)/ | (adj) | công bằng |
46 | relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | (adj) | thư giãn |
47 | dark | /dɑːk/ | (adj) | tối |
48 | T-shirt | /ti-ʃɜːt/ | (n) | áo phông |
49 | curly | /ˈkɜːli/ | (adj) | xoăn |
ID | ||||
50 | article | /ˈɑːtɪkl/ | (n) | bài báo |
51 | high-tech | /ˌhaɪ ˈtek/ | (adj) | công nghệ cao |
52 | explain | /iks'plein/ | (v) | giải thích |
53 | dimensional | /daɪˈmenʃənl/ | (adj) | chiều |
54 | interactive | /ˌɪntərˈæktɪv/ | (adj) | tương tác |
55 | whiteboard | /ˈwaɪtbɔːd/ | (n) | bảng trắng |
56 | shine | /ʃaɪn/ | (v) | chiếu sáng |
57 | joke | /dʒəʊk/ | (n) | câu nói đùa |
58 | generalisation | /ˌdʒenrəlaɪˈzeɪʃn/ | (n) | sự khái quát |
59 | earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | (n) | động đất |
Liên kết tải về
Tiếng Anh 10 Unit I: Từ vựng
88,3 KB
Tải về
Chọn file cần tải:
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Sắp xếp theo

Chủ đề liên quan
Có thể bạn quan tâm
-
Kế hoạch dạy học môn Lịch sử 12 sách Chân trời sáng tạo
-
Kỹ thuật lập trình - Học ngôn ngữ lập trình
-
Văn mẫu lớp 12: Nghị luận xã hội cách nuôi dưỡng vẻ đẹp tâm hồn
-
Bộ đề ôn tập môn Toán lớp 5 năm 2023 - 2024
-
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh lớp 7 - Các bài đọc hiểu tiếng Anh 7
-
Danh sách mã Tỉnh, mã Huyện, mã Xã thi THPT Quốc gia 2024
-
Văn mẫu lớp 12: Nghị luận xã hội về sự thành công trong cuộc sống
-
Giáo án Tiếng Việt 4 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
-
Bộ đề thi học kì 1 môn Toán, Tiếng Việt lớp 4 theo Thông tư 27
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Một số biện pháp giáo dục lễ giáo cho trẻ Mầm non 5 - 6 tuổi
Mới nhất trong tuần
-
Tiếng Anh 10 Unit 6: 6C Listening
1.000+ -
Tiếng Anh 10 Unit 6: 6B Grammar
1.000+ -
Tiếng Anh 10 Unit 6: 6E Grammar
1.000+ -
Tiếng Anh 10 Unit 6: 6D Grammar
1.000+ -
Tiếng Anh 10 Unit 6: 6A Vocabulary
1.000+ -
Tiếng Anh 10 Review Unit 5
1.000+ -
Tiếng Anh 10 Unit 5: 5I Culture
1.000+ -
Tiếng Anh 10 Unit 5: 5H Writing
1.000+ -
Tiếng Anh 10 Unit 5: 5F Reading
5.000+ -
Tiếng Anh 10 Unit 5: 5G Speaking
1.000+
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này!
Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo!
Tìm hiểu thêm