Từ vựng Tiếng Anh 11 I-Learn Smart World (Học kì 1)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 11 theo từng Unit
Mua gói Pro để tải file trên Eballsviet.com và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm
Mua ngay
Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 I-Learn Smart World tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong 10 bài học theo chương trình tiếng Anh 11. Qua đó giúp các em học sinh lớp 11 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.
Từ vựng Tiếng Anh 11 I-Learn Smart World là một trong những kiến thức trọng tâm trong bộ sách giáo khoa tiếng Anh. Chỉ khi nắm vững được ý nghĩa, cách phát âm của từ thì các bạn học sinh mới có thể hiểu và làm bài tập hiệu quả. Vậy dưới đây là trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh 11 I-Learn Smart World mời các bạn cùng theo dõi tại đây. Bên cạnh đó các bạn xem thêm File nghe Tiếng Anh 11 I-Learn Smart World.
Từ vựng Tiếng Anh 11 i-Learn Smart World theo từng Unit
Từ vựng Unit 1 lớp 11 Health and Healthy Lifestyle
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. avoid
(v) /əˈvɔɪd/
tránh, tránh xa, ngăn ngừa
2. carbohydrate/ carb
(n) /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/
một thành phần cơ bản trong thức ăn mà cơ thể con người sử dụng để tạo ra năng lượng
3. dairy
(n) /ˈdeəri/
sữa, bơ, các sản phẩm về sữa
4. diet
(n) /ˈdaɪət/
chế độ ăn uống
5. grain
(n) /ɡreɪn/
thóc, gạo, ngũ cốc
6. health
(n) /helθ/
sức khỏe
7. healthy
(adj) /ˈhelθi/
có lợi cho sức khỏe
8. lifestyle
(n) /ˈlaɪfstaɪl/
phong cách sống
9. limit
(v) /ˈlɪmɪt/
hạn chế
10. process
(v) /ˈprəʊses/
xử lý
Từ vựng Unit 2 lớp 11 Generation Gap
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. afford
(v) /əˈfɔːd/
có khả năng mua/ chi trả
2. behavior
(n) /bɪˈheɪvjə(r)/
hành vi
3. curfew
(n) /ˈkɜːfjuː/
giờ giới nghiêm
4. diary
(n) /ˈdaɪəri/
nhật kí
5. focus
(v) /ˈfəʊkəs/
tập trung
6. generation gap
(n) /ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/
khoảng cách thế hệ
7. hip hop
(n) /ˈhɪp hɒp/
nhạc hip hop
8. ignore
(v) /ɪɡˈnɔː(r)/
làm ngơ, bỏ qua
9. leather
(n) /ˈleðə(r)/
đồ da, da thuộc
10. miniskirt
(n) /ˈmɪniskɜːt/
váy ngắn (trên đầu gối)
Từ vựng Unit 3 lớp 11 Social Issues
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. allow
(v) /əˈlaʊ/
cho phép
2. challenge
(n) /ˈtʃælɪndʒ/
thử thách, thách thức
3. cost of living
(n) /ˌkɒst əv ˈlɪvɪŋ/
chi phí sinh hoạt
4. crime
(n) /kraɪm/
sự phạm tội
5. emergency services
(n) /ɪˈmɜːdʒənsi sɜːvɪsɪz/
dịch vụ khẩn cấp
6. ghost city
(n) /ɡəʊst ˈsɪti/
thành phố hoang
7. health care
(n) /ˈhelθ keə(r)/
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
8. highway
(n) /ˈhaɪweɪ/
đường cao tốc
9. infrastructure
(n) /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
cơ sở hạ tầng
10. invest
(v) /ɪnˈvest/
đầu tư
11. lack
(n) /læk/
sự thiếu hụt
12. license plate
(n) /ˈlaɪsns pleɪt/
biển số xe
13. mental health
(n) /ˌmentl ˈhelθ/
sức khỏe tâm thần
14. outskirts
(n) /ˈaʊtskɜːts/
vùng ngoại ô
15. rural
(adj) /ˈrʊərəl/
thuộc nông thôn
16. security
(n) /sɪˈkjʊərəti/
an ninh
17. skyscraper
(n) /ˈskaɪskreɪpə(r)/
tòa nhà chọc trời
Từ vựng Unit 4 lớp 11 Global Warming
STT
Từ vựng
Phiên âm
Từ loại
Nghĩa
1
absorb
/əbˈzɔːb/
(v)
thấm, hút
2
atmosphere
/ˈætməsfɪə(r)/
(n)
khí quyển
3
awareness
/əˈweənəs/
(n)
sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm
4
ban
/bæn/
(v)
cấm
5
capture
/ˈkæptʃə(r)/
(v)
lưu lại, giam giữ lại
6
carbon footprint
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(n)
lượng khí C02 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy.
7
catastrophic
/ˌkætəˈstrɒfɪk/
(a)
thảm họa
8
clean-up
/ˈkliːn ʌp/
(n)
sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
9
climate change
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
(n)
biến đổi khí hậu
10
diversity
/daɪˈvɜːsəti/
(n)
sự đa dạng
11
drought
/draʊt/
(n)
hạn hán
12
ecological
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/
(a)
thuộc vể sinh thái
13
ecosystem
/ˈiːkəʊsɪstəm/
(n)
hệ sinh thái
14
emission
/iˈmɪʃn/
(n)
sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí)
15
famine
/ˈfæmɪn/
(n)
nạn đói kém
16
greenhouse gas
/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/
(n)
chất khí gây hiệu ứng nhà kính
17
heat -related
/hiːt – rɪˈleɪtɪd /
(a)
có liên quan tới nhiệt
18
infectious
/ɪnˈfekʃəs/
(a)
lây nhiễm, lan truyền
19
lawmaker
/ˈlɔːmeɪkə(r)/
(n)
người làm luật, nhà lập pháp
20
oil spill
/ˈɔɪl – spɪl/
n.phr
tràn dầu
Từ vựng Unit 5 lớp 11 Vietnam & ASEAN
Từ mới
Phiên âm
Định nghĩa
1. assistance
(n) /əˈsɪstəns/
: sự giúp đỡ
2. association
(n) /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/
: hội, hiệp hội
3. behaviour
(n) /bɪˈheɪvjə(r)/
: tư cách đạo đức, hành vi
4. bend
(v) /bend/
: uốn cong
5. benefit
(n) /ˈbenɪfɪt/
: lợi ích
6. bloc
(n) /blɒk/
: khối
7. brochure
(n) /ˈbrəʊʃə(r)/
: sách mỏng(thông tin/ quảng cáo về cái gì)
8. charm
(n) /tʃɑːm/
: sự quyến rũ
9. charter
(n) /ˈtʃɑːtə(r)/
: hiến chương
10. constitution
(n) /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/
: hiến pháp
11. delicate
(adj) /ˈdelɪkət/
: mềm mại, thanh nhã
12. digest
(v) /dɪˈdʒest/
: tiêu hóa
13. economic
(adj) /ˌekəˈnɒmɪk/
: (thuộc về nền) kinh tế
14. economy
(n) /ɪˈkɒnəmi/
: nền kinh tế
15. elongated
(adj) /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/
: thon dài
16. external
(adj) /ɪkˈstɜːnl/
: ở ngoài, bên ngoài
17. govern
(v) /ˈɡʌvn/
: cao trị, cầm quyền
18. infectious
(adj) /ɪnˈfekʃəs/
: lây nhiễm
19. inner
(adj) /ˈɪnə(r)/
: bên trong
20. interference
(n) /ˌɪntəˈfɪərəns/
: sự can thiệp
21. legal
(adj) /ˈliːɡl/
: pháp lý, hợp pháp
22. outer
(adj) /ˈaʊtə(r)/
: bên ngoài
23. principle
(n) /ˈprɪnsəpl/
: nguyên tắc
24. progress
(n) /ˈprəʊɡres/
: tiến bộ
25. project
(n) /ˈprɒdʒekt/
: đề án, dự án, kế hoạch
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Xác thực ngay
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập
tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Xem thêm