Hệ thống các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh 126 Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao
Các thuật ngữ toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao thường được sử dụng trong các kỳ thi toán học bằng tiếng Anh.
Sau đây, Eballsviet.com giới thiệu đến các bạn 126 thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh. Đây là tài liệu cực kì hữu ích cho các bạn tham gia các cuộc thi giải toán quốc tế để dễ dàng trao đổi toán học với bạn bè nước ngoài. Nội dung chi tiết mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.
Thuật ngữ Toán học tiếng Anh cơ bản và nâng cao
STT | Thuật ngữ Tiếng Anh | Thuật ngữ Tiếng Việt |
1 | Acceleration | Gia tốc |
2 | Acute triangle | Tam giác nhọn |
3 | Addition | Phép cộng |
4 | Adjacent angles | Góc kề bù |
5 | Algebra | Đại số |
6 | Algebraic expression | Biểu thức đại số |
7 | Alt.s | Góc so le |
8 | Angle | Góc |
9 | Anticlockwise rotation | Sự quay ngược chiều kim đồng hồ |
10 | Arc | Cung |
11 | Area | Diện tích |
12 | Area | Diện tích |
13 | Arithmetic | Số học |
14 | Ascending order | Thứ tự tăng |
15 | Average | Trung bình |
16 | Axis | Trục |
17 | Base of a cone | Đáy của hình nón |
18 | Bearing angle | Góc định hướng |
19 | Bisect | Phân giác |
20 | Blunted cone | Hình nón cụt |
21 | Calculus | Phép tính |
22 | Chord | Dây cung |
23 | Circle | Đường tròn |
24 | Circumference | Chu vi đường tròn |
25 | Circumscribed triangle | Tam giác ngoại tiếp |
26 | Clockwise rotation | Sự quay theo chiều kim đồng hồ |
27 | Coefficient | Hệ số |
28 | Column | Cột |
29 | Cone | Hình nón |
30 | Consecutive even number | Số chẵn liên tiếp |
31 | Coordinate | Tọa độ |
32 | Correlation | Sự tương quan |
33 | Corresp. S | Góc đồng vị |
34 | Cross-section | Mặt cắt ngang |
35 | Cube | Luỹ thừa bậc ba |
36 | Cube root | Căn bậc ba |
37 | Cubed | Mũ ba, lũy thừa ba |
38 | Cuboid | Hình hộp phẳng, hình hộp thẳng |
39 | Curve | Đường cong |
40 | Cyclic quadrilateral | Tứ giác nội tiếp |
41 | Decimal | Thập phân |
42 | Decimal point | Dấu thập phân |
43 | Decimal fraction | Phân số thập phân |
44 | Decimal place | Vị trí thập phân, chữ số thập phân |
45 | Denominator | Mẫu số |
46 | Density | Mật độ |
47 | Descending order | Thứ tự giảm |
48 | Diagonal | Đường chéo |
49 | Diagram | Biểu đồ, đồ thị, sơ đồ |
50 | Diameter | Đường kính |
51 | Diameter | Đường kính |
52 | Dimensions | Chiều |
53 | Directly proportional to | Tỷ lệ thuận với |
54 | Displacement | Độ dịch chuyển |
55 | Distance | Khoảng cách |
56 | Distance | Khoảng cách |
57 | Divide | Chia |
58 | Division | Phép chia |
59 | Enlargement | Độ phóng đại |
60 | Equal | Bằng |
61 | Equality | Đẳng thức |
62 | Equation | Phương trình, đẳng thức |
63 | Equation | Phương trình |
64 | Equiangular triangle | Tam giác đều |
65 | Evaluate | Ước tính |
66 | Even number | Số chẵn |
67 | Even number | Số chẵn |
68 | Express | Biểu diễn, biểu thị |
69 | Ext. Of | Góc ngoài của tam giác |
70 | Factorise (factorize) | Tìm thừa số của một số |
71 | Formula | Công thức |
72 | Formulae | Công thức |
73 | Fraction | Phân số |
74 | Fraction | Phân số |
75 | Geometry | Hình học |
76 | Gradient of the straight line | Độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc |
77 | Graph | Biểu đồ |
78 | Greatest value | Giá trị lớn nhất |
79 | Height | Chiều cao |
80 | Highest common factor (HCF) | Hệ số chung lớn nhất |
81 | Improper fraction | Phân số không thực sự |
82 | In term of | Theo ngôn ngữ, theo |
83 | Inequality | Bất phương trình |
84 | Inscribed quadrilateral | Tứ giác nội tiếp |
85 | Inscribed triangle | Tam giác nội tiếp |
86 | Int. S | Góc trong cùng phía |
87 | Integer | Số nguyên |
88 | Integer number | Số nguyên |
89 | Intersection | Giao điểm |
90 | Inversely proportional | Tỷ lệ nghịch |
91 | Irrational number | Biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
92 | Isosceles triangle | Tam giác cân |
93 | Kinematics | Động học |
94 | Least common multiple (LCM) | Bội số chung nhỏ nhất |
95 | Least value | Giá trị bé nhất |
96 | Length | Độ dài |
97 | Length | Chiều dài |
98 | Limit | Giới hạn |
99 | Line | Đường |
100 | Linear equation (first degree equation) | Phương trình bậc nhất |
101 | Lowest common multiple (LCM) | Bội số chung nhỏ nhất |
102 | Lowest term | Phân số tối giản |
103 | Major arc | Cung lớn |
104 | Maximum | Giá trị cực đại |
105 | Midpoint | Trung điểm |
106 | Minimum | Giá trị cực tiểu |
107 | Minor arc | Cung nhỏ |
108 | Minus | Trừ |
109 | Minus | Âm |
110 | Mixed numbers | Hỗn số |
111 | Multiplication | Phép nhân |
112 | Ndex form | Dạng số mũ |
113 | Negative | Âm |
114 | Number pattern | Sơ đồ số |
115 | Numerator | Tử số |
116 | Object | Vật thể |
117 | Obtuse triangle | Tam giác tù |
118 | Odd number | Số lẻ |
119 | Odd number | Số lẻ |
120 | Ordering | Thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự |
121 | Origin | Gốc toạ độ |
122 | Parallel | Song song |
123 | Parallel | Song song |
124 | Parallelogram | Hình bình hành |
125 | Percent | Phần trăm |
126 | Percentage | Phần trăm |
127 | Percentage | Tỉ lệ phần trăm |
128 | Perimeter | Chu vi |
129 | Perimeter | Chu vi |
130 | Plus | Cộng |
131 | Plus | Dương |
132 | Positive | Dương |
133 | Power | Bậc |
134 | Pressure | Áp suất |
135 | Prime number | Số nguyên tố |
136 | Prime number | Số nguyên tố |
137 | Probability | Xác suất |
138 | Probability | Xác suất |
139 | Problem | Bài toán |
140 | Product | Nhân |
141 | Proof | Chứng minh |
142 | Proof | Bằng chứng chứng minh |
143 | Proper fraction | Phân số thực sự |
144 | Pyramid | Hình chóp |
145 | Quadratic equation | Phương trình bậc hai |
146 | Quadrilateral | Tứ giác |
147 | Quotient | Thương số |
148 | Radius | Bán kính |
149 | Radius | Bán kính |
150 | Rate | Hệ số |
151 | Ratio | Tỷ số, tỷ lệ |
152 | Real number | Số thực |
153 | Rectangle | Hình chữ nhật |
154 | Reflection | Phản chiếu, ảnh |
155 | Regular pyramid | Hình chóp đều |
156 | Retardation | Sự giảm tốc, sự hãm |
157 | Rhombus | Hình thoi |
158 | Right angle | Góc vuông |
159 | Right-angled triangle | Tam giác vuông |
160 | Root | Nghiệm của phương trình |
161 | Rounding off | Làm tròn |
162 | Row | Hàng |
163 | Scale | Thang đo |
164 | Scalene triangle | Tam giác thường |
165 | Semicircle | Nửa đường tròn |
166 | Sequence | Chuỗi, dãy số |
167 | Sequence | Dãy, chuỗi |
168 | Significant figures | Chữ số có nghĩa |
169 | Simplified fraction | Phân số tối giản |
170 | Simplify | Đơn giản |
171 | Single fraction | Phân số đơn |
172 | Slant edge | Cạnh bên |
173 | Solution | Lời giải |
174 | Solve | Giải |
175 | Speed | Tốc độ |
176 | Square | Bình phương |
177 | Square root | Căn bình phương |
178 | Square root | Căn bậc hai |
179 | Squared | Bình phương |
180 | Stated | Đươc phát biểu, được trình bày |
181 | Statistics | Thống kê |
182 | Statistics | Thống kê |
183 | Straight line | Đường thẳng |
184 | Subject | Chủ thể, đối tượng |
185 | Subtraction | Phép trừ |
186 | Surd | Biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
187 | Symmetry | Đối xứng |
188 | Tangent | Tiếp tuyến |
189 | Tangent | Tiếp tuyến |
190 | The cosine rule | Quy tắc cos |
191 | The sine rule | Quy tắc sin |
192 | Theorem | Định lý |
193 | Times hoặc multiplied by | Lần |
194 | To add | Cộng |
195 | To calculate | Tính |
196 | To divide | Chia |
197 | To multiply | Nhân |
198 | To subtract hoặc to take away | Trừ |
199 | Top | Đỉnh |
200 | Total | Tổng |
201 | Transformation | Biến đổi |
202 | Trapezium | Hình thang |
203 | Triangle | Tam giác |
204 | Triangular pyramid | Hình chóp tam giác |
205 | Trigonometry | Lượng giác học |
206 | Truncated pyramid | Hình chóp cụt |
207 | Varies as the reciprocal | Nghịch đảo |
208 | Varies directly as | Tỷ lệ thuận |
209 | Velocity | Vận tốc |
210 | Vertex | Đỉnh |
211 | Vertically opposite angle | Góc đối nhau |
212 | Vertices | Các đỉnh |
213 | Volume | Thể tích |
214 | Volume | Thể tích |
215 | Vulgar fraction | Phân số thường |
216 | Width | Chiều rộng |
Liên kết tải về
Hệ thống các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh
126,4 KB
Tải về
Chọn file cần tải:
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Sắp xếp theo

Chủ đề liên quan
Có thể bạn quan tâm
-
Tổng hợp 122 bài văn mẫu lớp 9 - Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ văn
-
Văn mẫu lớp 12: Phân tích giá trị nhân đạo trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ
-
Hướng dẫn học các dạng bài tập môn Cơ sở lý luận Mô đun 2
-
Bài văn mẫu Lớp 8: Bài viết số 6 (Đề 1 đến Đề 3)
-
Viết bài văn biểu cảm về con người hoặc sự việc
-
Viết đoạn văn tả một đồ vật em yêu thích
-
Tổng hợp 300 câu trắc nghiệm Atlat địa lí Việt Nam trọng tâm nhất
-
Kể về một việc tốt em đã làm - 3 Dàn ý & 37 bài văn mẫu lớp 6 hay nhất
-
Đáp án tự luận Mô đun 9 môn Toán Tiểu học
-
Kể về ngày tết ở quê em (36 mẫu) - Tập làm văn lớp 3
Mới nhất trong tuần
-
Viết đoạn văn về chương trình Tivi yêu thích bằng tiếng Anh (Cách viết + 28 mẫu)
100.000+ 1 -
Đoạn văn tiếng Anh về đồ vật yêu thích (Dàn ý + 19 mẫu)
100.000+ -
Đoạn văn ngắn về danh lam thắng cảnh bằng tiếng Anh (Gợi ý + 24 mẫu)
100.000+ 2 -
Đoạn văn tiếng Anh viết về một thành phố mà em thích (Từ vựng + 41 mẫu)
100.000+ 1 -
Viết đoạn văn tiếng Anh về lễ hội Đền Hùng (Từ vựng + 11 Mẫu)
50.000+ 1 -
Đoạn văn tiếng Anh về lợi ích của thiết bị điện tử trong học tập (11 Mẫu)
50.000+ -
Bài tập trắc nghiệm chuyển đổi câu Tiếng Anh (Có đáp án)
10.000+ -
Đoạn văn tiếng Anh về thuận lợi và bất lợi của việc học online (8 Mẫu)
50.000+ -
Đoạn văn tiếng Anh về lợi ích của việc học Tiếng Anh (Cách viết + 24 Mẫu)
100.000+ -
Đoạn văn tiếng Anh về cuộc sống ở nông thôn (Gợi ý + 28 mẫu)
100.000+ 7
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này!
Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo!
Tìm hiểu thêm