Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản bằng sơ đồ tư duy 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh
25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh là tài liệu vô cùng hữu ích mà Eballsviet.com muốn giới thiệu đến quý thầy cô cùng các bạn học sinh tham khảo.
25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm được biên soạn rất chi tiết đầy đủ hệ thống và diễn giải theo cách đơn giản, dễ hiểu nhất. Trong mỗi chuyên đề đều bao gồm tóm tắt kiến thức lý thuyết, các dạng bài tập thực hành kèm theo đáp án. Thông qua bộ ngữ pháp tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy giúp các bạn nhanh chóng hệ thống được kiến thức, làm quen với các dạng bài tập để đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra, bài thi sắp tới.
25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh
LIST OF ENGLISH ABBREVIATIONS/WORDS
STT |
Tên viết tắt |
Tên viết đầy đủ |
Ý nghĩa |
1 |
S |
Subject |
Chủ ngữ |
2 |
V |
Verb |
Động từ |
3 |
O |
Object |
Tân ngữ |
4 |
Adj |
Adjective |
Tính từ |
5 |
Adv |
Adverb |
Trạng từ |
6 |
N |
Noun |
Danh từ |
7 |
Vp2 |
Past participle |
Quá khứ phân từ |
8 |
Sb |
Somebody |
Một ai đó |
9 |
St |
Something |
Một cái gì đó |
10 |
V-ing |
Gerund / present participle |
Danh động từ/hiện tại phân từ |
11 |
Np |
Noun phrase |
Cụm danh từ |
MODULE 1: PRONUNCIATION
PRACTICE EXERCISES
I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group
1. A. pottery B. local C. control D. fold
2. A. artisan B. establish C. attraction D. handicraft
3. A. environment B. environmental C. entertainment D. document
4. A. helped B. struggled C. remarked D. watched
5. A. chairs B. suitcases C. things D. calculators
6. A. endangered B. generation C. accept D. memorable
7. A. traditional B. graduation C. handicraft D. grandparent
8. A. environment B. repeat C. embroider D. transfer
9. A. pottery B. opinion C. communicate D. behavior
10. A. handicraft B. publish C. remind D. historical
11. A. pottery B. product C. workshop D. conical
12. A. surface B. layer C. frame D. birthplace
13. A. weather B. thread C. together D. rather
14. A. historical B. system C. landscape D. business
15, A. carved B. impressed C. embroidered D. weaved
16. A. attraction B. artisan C. frame D. handicraft
17. A. drumhead B. illustration C. earplug D. drugstore
18. A. strip B. visual C. artistic D. remind
19, A. thread B. treat C. pleasure D. deadline
20. A. embroider B. preserve C. benefit D. effect
21. A. east B. head C. street D. season
22. A. although B. southern C. theatre D. these
23. A. developed B. located C. founded D. completed
24. A. capital B. liberty C. empire D. mingle
25. A. famous B. neighbour C. harbour D. southern
26. A. surface B. attraction C. lacquerware D. artisan
27. A. layer B. artisan C. frame D. place
28. A. drum B. culture C. museum D. sculpture
29. A. weave B. treat C deal D. drumhead
30. A. although B. authenticity C. through D. tablecloth
ĐÁP ÁN
1. A |
7. A |
13. B |
19. D |
25. D |
2. A |
8. D |
14. D |
20. D |
26. A |
3. B |
9. A |
15. B |
21. B |
27. B |
4. B |
10. C |
16. C |
22. C |
28. C |
5. B |
11. C |
17. B |
23. A |
29. D |
6. A |
12. A |
18. D |
24. C |
30. A |
II. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from that of the others in each group
1. A. pressure B. depressed C. expect D. relaxed
2. A. encourage B. empathy C. embarrassed D. remember
3. A. delighted B. continue C. medicine D. situation
4. A. advice B. sympathize C. decide D. responsibility
5. A. collaboration B. particularity C. manage D. activate
6. A. wipe B. alive C. micro D. link
7. A. cleaner B. threat C. ahead D. instead
8. A. breathe B. ethane C. thank D. healthy
9. A. choose B. moon C. food D. look
10. A. burden B. survive C. curtain D. furnish
11. A. camel B. sandy C. travel D. stable
12. A. dune B. hummock C. scrublands D. gun
13. A. basic B. desert C. president D. season
14. A. separate B. network C. letter D. prepare
15. A. stretches B. slopes C. ranges D. faces
16. A. insect B. percent C. wetland D. extinct
17. A. agencies B. medicine C. species D. circle
18. A. crisis B. exist C. primary D. fertile
19. A. serious B. thousand C. found D. around
20.A. chart B. postcard C. leopard D. hardly
21.A. rival B. title C. silver D. surprise
22. A. golden B. compete C. host D. propose
23. A. clear B. dear C. wear D. sear
24. A. wrestling B. level C. medal D. result
25. A. ranked B. gained C. prepared D. proved
26. A. childhood B. champagne C. chapter D. charity
27. A. culture B. popular C. regular D. fabulous
28. A. conflict B. forbidden C. reliable D. determine
29. A. lighthouse B. heritage C. hotel D. hour
30. A. conducts B. returns C. wanders D. wonders
ĐÁP ÁN
1. A |
7. A |
13. A |
19. A |
25. A |
2. A |
8. A |
14. D |
20. C |
26. B |
3. A |
9. D |
15. B |
21. C |
27. A |
4. D |
10. B |
16. D |
22. B |
28. C |
5. C |
11. D |
17. C |
23. C |
29. D |
6. D |
12. A |
18. B |
24. D |
30. A |
..................
Mời các bạn tải File tài liệu để xem thêm 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh
Chọn file cần tải:
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Chủ đề liên quan
Có thể bạn quan tâm
-
Văn mẫu lớp 12: Nghị luận về ý kiến Chi tiết nhỏ làm nên nhà văn lớn (Dàn ý + 4 mẫu)
-
Đoạn văn tiếng Anh viết về lợi ích của việc học Đại học
-
Công thức tính đường cao trong tam giác
-
Bài thu hoạch thăng hạng giáo viên Mầm non hạng II (3 mẫu)
-
Đoạn văn tiếng Anh hướng dẫn để cho trường học bạn xanh hơn
-
Cảm xúc về bài hát Như có Bác trong ngày đại thắng (6 mẫu)
-
Điều lệ Trường Mầm non - Ban hành kèm theo Thông tư số 52/2020/TT-BGDĐT
-
Kể lại truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh bằng lời văn của em (2 Dàn ý + 21 mẫu)
-
Bài thu hoạch những nội dung chính trong công tác xây dựng Đảng ở cơ sở hiện nay
-
Ma trận đề thi học kì 2 lớp 5 năm 2024 - 2025 theo Thông tư 27
Mới nhất trong tuần
-
Đoạn văn tiếng Anh viết về ngôi trường (Dàn ý + 47 mẫu)
100.000+ 1 -
Đoạn văn tiếng Anh viết về lợi ích của việc học Đại học
10.000+ -
Đoạn văn tiếng Anh hướng dẫn để cho trường học bạn xanh hơn
1.000+ -
Viết đoạn văn tiếng Anh về một tổ chức quốc tế (10 Mẫu)
50.000+ -
Từ điển tiếng Anh kinh tế
100.000+ -
Đoạn văn tiếng Anh viết về ngày nghỉ cuối tuần (Từ vựng + 19 Mẫu)
100.000+ 1 -
Đoạn văn tiếng Anh viết về bạn thân (Cách viết + 42 mẫu)
1M+ 1 -
Viết 1 đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh về bộ phim Doraemon (Cách viết + 17 Mẫu)
100.000+ 9 -
Viết đoạn văn tiếng Anh về nguyên nhân khiến các bạn căng thẳng
50.000+ -
Write an opinion essay expressing your opinion on why we should protect wildlife
1.000+