Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 3 sách i-Learn Smart Start Phân phối chương trình môn Tiếng Anh lớp 3
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 3 sách i-Learn Smart Start giúp các thầy cô tham khảo để xây dựng kế hoạch giảng dạy, phân phối chương trình, giáo án bài giảng môn Tiếng Anh lớp 3 cho năm học 2022 - 2023 phù hợp với trường mình.
Ngoài ra, thầy cô có thể tham khảo thêm Kế hoạch dạy học lớp 3 các môn khác để có thêm nhiều kinh nghiệm. Chi tiết mời thầy cô cùng theo dõi bài viết dưới đây của Eballsviet.com để nhanh chóng hoàn thiện bản phân phối chương trình môn Tiếng Anh lớp 3 của mình:
Kế hoạch dạy học môn Tiếng Anh 3 sách i-Learn Smart Start
PHÒNG GD&ĐT __________ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KẾ HOẠCH DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH LỚP 3
Sách Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start
Môn: Tiếng Anh - Lớp 3
Thời lượng: 35 tuần x 4 tiết/tuần = 140 tiết/năm học
Học Kỳ I: 18 tuần x 4 tiết/tuần = 72 tiết
Học Kỳ II: 17 tuần x 4 tiết/tuần = 68 tiết
1. Kế hoạch tổng thể
Học kỳ | Tiếng Anh 3 i-Learn Smart Start | Số tiết |
I | Getting Started | 5 |
Unit 1: My friends | 14 | |
Unit 2: Family | 14 | |
Unit 3: School | 14 | |
Unit 4: Home | 14 | |
Review (Units 1 – 4) | 2 | |
Hoạt động ngoại khoá + Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì 1 + Sửa bài | 9 | |
18 tuần x 4 tiết/ tuần | 72 | |
II | Unit 5: Sports and hobbies | 14 |
Unit 6: Clothes | 14 | |
Unit 7: Toys | 14 | |
Unit 8: Food | 14 | |
Review (Units 5-8) | 2 | |
Hoạt động ngoại khoá + Ôn tập + Kiểm tra cuối học kì 2 + Sửa bài | 10 | |
17 tuần x 4 tiết/ tuần | 68 | |
Tổng cộng: 140 tiết |
2. Kế hoạch chi tiết
A. Học kì 1: 18 tuần
Tuần | Tiết | Bài | Sách bài học Student's Book |
Sách bài tập Workbook |
1 | 1. | Hướng dẫn đầu năm học | ||
2. | Getting Started – Lesson 1 | 5 | 3 | |
3. | Getting Started – Lesson 2 | 6 | 4 | |
4. | Getting Started – Lesson 3 | 7 | 5 | |
2 | 5. | Getting Started – Lesson 4 | 8 | 6 |
6. | Getting Started – Lesson 5 | 9 | 7 | |
7. | Unit 1: My friends – Lesson 1.1 | 10 | 8 | |
8. | Unit 1: My friends – Lesson 1.2 | 11 | 9 | |
3 | 9. | Unit 1: My friends – Lesson 1.3 | 12 | 9 |
10. | Unit 1: My friends – Lesson 2.1 | 13 | 10 | |
11. | Unit 1: My friends – Lesson 2.2 | 14 | 11 | |
12. | Unit 1: My friends – Lesson 2.3 | 15 | 11 | |
4 | 13. | Unit 1: My friends – Lesson 3.1 | 16 | 12 |
14. | Unit 1: My friends – Lesson 3.2 | 17 | 13 | |
15. | Unit 1: My friends – Lesson 3.3 | 18 | 13 | |
16. | Unit 1: My friends – Ethics Lesson 4.1 | 19 | 14 | |
5 | 17. | Unit 1: My friends – Ethics Lesson 4.2 | 20 | 15 |
18. | Unit 1: My friends – Ethics Lesson 4.3 | 21 | 15 | |
19. | Unit 1: My friends – Review & Practice 1 | 22 | 16 | |
20. | Unit 1: My friends – Review & Practice 2 | 23 | 17 | |
6 | 21. | Unit 2: Family – Lesson 1.1 | 24 | 18 |
22. | Unit 2: Family – Lesson 1.2 | 25 | 19 | |
23. | Unit 2: Family – Lesson 1.3 | 26 | 19 | |
24. | Unit 2: Family – Lesson 2.1 | 27 | 20 | |
7 | 25. | Unit 2: Family – Lesson 2.2 | 28 | 21 |
26. | Unit 2: Family – Lesson 2.3 | 29 | 21 | |
27. | Unit 2: Family – Lesson 3.1 | 30 | 22 | |
28. | Unit 2: Family – Lesson 3.2 | 31 | 23 |
8 | 29. | Unit 2: Family – Lesson 3.3 | 32 | 23 |
30. | Unit 2: Family – Culture Lesson 4.1 | 33 | 24 | |
31. | Unit 2: Family – Culture Lesson 4.2 | 34 | 25 | |
32. | Unit 2: Family – Culture Lesson 4.3 | 35 | 25 | |
9 | 33. | Unit 2: Family – Review & Practice 1 | 36 | 26 |
34. | Unit 2: Family – Review & Practice 2 | 37 | 27 | |
35. | Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng | |||
36. | Ôn tập/ Dự án/ Dự phòng | |||
10 | 37. | Unit 3: School – Lesson 1.1 | 38 | 28 |
38. | Unit 3: School – Lesson 1.2 | 39 | 29 | |
39. | Unit 3: School – Lesson 1.3 | 40 | 29 | |
40. | Unit 3: School – Lesson 2.1 | 41 | 30 | |
11 | 41. | Unit 3: School – Lesson 2.2 | 42 | 31 |
42. | Unit 3: School – Lesson 2.3 | 43 | 31 | |
43. | Unit 3: School – Lesson 3.1 | 44 | 32 | |
44. | Unit 3: School – Lesson 3.2 | 45 | 33 | |
12 | 45. | Unit 3: School – Lesson 3.3 | 46 | 33 |
46. | Unit 3: School – Art Lesson 4.1 | 47 | 34 | |
47. | Unit 3: School – Art Lesson 4.2 | 48 | 35 | |
48. | Unit 3: School – Art Lesson 4.3 | 49 | 35 | |
13 | 49. | Unit 3: School – Review & Practice 1 | 50 | 36 |
50. | Unit 3: School – Review & Practice 2 | 51 | 37 | |
51. | Unit 4: Home – Lesson 1.1 | 52 | 38 | |
52. | Unit 4: Home – Lesson 1.2 | 52 | 39 | |
14 | 53. | Unit 4: Home – Lesson 1.3 | 54 | 39 |
54. | Unit 4: Home – Lesson 2.1 | 55 | 40 | |
55. | Unit 4: Home – Lesson 2.2 | 56 | 41 | |
56. | Unit 4: Home – Lesson 2.3 | 57 | 41 | |
15 | 57. | Unit 4: Home – Lesson 3.1 | 58 | 42 |
58. | Unit 4: Home – Lesson 3.2 | 59 | 43 | |
59. | Unit 4: Home – Lesson 3.3 | 60 | 43 | |
60. | Unit 4: Home – Culture Lesson 4.1 | 61 | 44 |
16 | 61. | Unit 4: Home – Culture Lesson 4.2 | 62 | 45 |
62. | Unit 4: Home – Culture Lesson 4.3 | 63 | 45 | |
63. | Unit 4: Home – Review & Practice 1 | 64 | 46 | |
64. | Unit 4: Home – Review & Practice 2 | 65 | 47 | |
17 | 65. | Review (Units 1 – 4) | 66 | |
66. | Review (Units 1 – 4) | 67 | ||
67. | Ôn tập KT học kì 1 | |||
68. | Kiểm tra học kì 1 (Nói) | |||
18 | 69. | Kiểm tra học kì 1 (Nói) | ||
70. | Kiểm tra học kì 1 (Nói) | |||
71. | Kiểm tra học kì 1 (Nghe, Đọc, Viết) | |||
72. | Sửa bài kiểm tra học kì 1 |
B. Học kì 2: 17 tuần
Tuần | Tiết | Bài | Sách bài học Student's Book |
Sách bài tập Workbook |
19 | 1. | Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 1.1 | 68 | 48 |
2. | Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 1.2 | 69 | 49 | |
3. | Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 1.3 | 70 | 49 | |
4. | Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 2.1 | 71 | 50 | |
20 | 5. | Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 2.2 | 72 | 51 |
6. | Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 2.3 | 73 | 51 | |
7. | Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 3.1 | 74 | 52 | |
8. | Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 3.2 | 75 | 53 | |
21 | 9. | Unit 5: Sports & hobbies – Lesson 3.3 | 76 | 53 |
10. | Unit 5: Sports & hobbies – P.E. Lesson 4.1 | 77 | 54 | |
11. | Unit 5: Sports & hobbies – P.E. Lesson 4.2 | 78 | 55 | |
12. | Unit 5: Sports & hobbies – P.E. Lesson 4.3 | 79 | 55 | |
22 | 13. | Unit 5: Sports & hobbies – Review & Practice 1 | 80 | 56 |
14. | Unit 5: Sports & hobbies – Review & Practice 2 | 81 | 57 | |
15. | Unit 6: Toys – Lesson 1.1 | 82 | 58 | |
16. | Unit 6: Toys – Lesson 1.2 | 83 | 59 |
23 | 17. | Unit 6: Toys – Lesson 1.3 | 84 | 59 |
18. | Unit 6: Toys – Lesson 2.1 | 85 | 60 | |
19. | Unit 6: Toys – Lesson 2.2 | 86 | 61 | |
20. | Unit 6: Toys – Lesson 2.3 | 87 | 61 | |
24 | 21. | Unit 6: Toys – Lesson 3.1 | 88 | 62 |
22. | Unit 6: Toys – Lesson 3.2 | 89 | 63 | |
23. | Unit 6: Toys – Lesson 3.3 | 90 | 63 | |
24. | Unit 6: Toys – Culture Lesson 4.1 | 91 | 64 | |
25 | 25. | Unit 6: Toys – Culture Lesson 4.2 | 92 | 65 |
26. | Unit 6: Toys – Culture Lesson 4.3 | 93 | 65 | |
27. | Unit 6: Toys – Review & Practice 1 | 94 | 66 | |
28. | Unit 6: Toys – Review & Practice 2 | 95 | 67 | |
26 | 29. | Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng | ||
30. | Ôn tập/ Ngoại khóa/ Dự phòng | |||
31. | Unit 7: Clothes – Lesson 1.1 | 96 | 68 | |
32. | Unit 7: Clothes – Lesson 1.2 | 97 | 69 | |
27 | 33. | Unit 7: Clothes – Lesson 1.3 | 98 | 69 |
34. | Unit 7: Clothes – Lesson 2.1 | 99 | 70 | |
35. | Unit 7: Clothes – Lesson 2.2 | 100 | 71 | |
36. | Unit 7: Clothes – Lesson 2.3 | 101 | 71 | |
28 | 37. | Unit 7: Clothes – Lesson 3.1 | 102 | 72 |
38. | Unit 7: Clothes – Lesson 3.2 | 103 | 73 | |
39. | Unit 7: Clothes – Lesson 3.3 | 104 | 73 | |
40. | Unit 7: Clothes – Math Lesson 4.1 | 105 | 74 | |
29 | 41. | Unit 7: Clothes – Math Lesson 4.2 | 106 | 75 |
42. | Unit 7: Clothes – Math Lesson 4.3 | 107 | 75 | |
43. | Unit 7: Clothes – Review & Practice 1 | 108 | 76 | |
44. | Unit 7: Clothes – Review & Practice 2 | 109 | 77 | |
30 | 45. | Unit 8: Food – Lesson 1.1 | 110 | 78 |
46. | Unit 8: Food – Lesson 1.2 | 111 | 79 | |
47. | Unit 8: Food – Lesson 1.3 | 112 | 79 | |
48. | Unit 8: Food – Lesson 2.1 | 113 | 80 |
31 | 49. | Unit 8: Food – Lesson 2.2 | 114 | 81 |
50. | Unit 8: Food – Lesson 2.3 | 115 | 81 | |
51. | Unit 8: Food – Lesson 3.1 | 116 | 82 | |
52. | Unit 8: Food – Lesson 3.2 | 117 | 83 | |
32 | 53. | Unit 8: Food – Lesson 3.3 | 118 | 83 |
54. | Unit 8: Food – Culture Lesson 4.1 | 119 | 84 | |
55. | Unit 8: Food – Culture Lesson 4.2 | 120 | 85 | |
56. | Unit 8: Food – Culture Lesson 4.3 | 121 | 85 | |
33 | 57. | Unit 8: Food – Review & Practice 1 | 122 | 86 |
58. | Unit 8: Food – Review & Practice 2 | 123 | 87 | |
59. | Ôn tập - Review (Units 5 – 8) | 124 | ||
60. | Ôn tập - Review (Units 5 – 8) | 125 | ||
34 | 61. | Ôn tập KT học kì 2 | ||
62. | Ôn tập KT học kì 2 | |||
63. | Ôn tập KT học kì 2 | |||
64. | Kiểm tra học kì 2 (Nói) | |||
35 | 65. | Kiểm tra học kì 2 (Nói) | ||
66. | Kiểm tra học kì 2 (Nói) | |||
67. | Kiểm tra học kì 2 (Nghe, Đọc, Viết) | |||
68. | Sửa bài kiểm tra học kì 2 |
* Ghi chú: Tùy theo tình hình thực tế tại mỗi địa phương, kế hoạch dạy học chi tiết gợi ý này có thể được chủ động điều chỉnh sao cho phù hợp nhất.
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
TỔ TRƯỞNG |
NGƯỜI LẬP KẾ HOẠCH |
Chọn file cần tải:
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Chủ đề liên quan
Có thể bạn quan tâm
-
Giáo án Tiếng Việt 4 năm 2023 - 2024 (Sách mới)
-
Bộ đề thi học kì 1 môn Toán, Tiếng Việt lớp 4 theo Thông tư 27
-
Sáng kiến kinh nghiệm: Một số biện pháp giáo dục lễ giáo cho trẻ Mầm non 5 - 6 tuổi
-
Bộ công thức Toán ôn thi THPT Quốc gia
-
Công thức tính lực đàn hồi của lò xo, định luật Húc
-
Văn mẫu lớp 12: Viết đoạn văn trả lời câu hỏi Sự ngông nghênh của tuổi trẻ khiến con người dễ bỏ lỡ những điều gì
-
Nghị luận về tình trạng học lệch, ôn thi lệch của học sinh hiện nay
-
35 đề ôn thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 5 năm 2023 - 2024
-
Bài tập cuối tuần lớp 3 môn Toán Kết nối tri thức - Tuần 28
-
Bộ đề ôn thi học kì 2 môn Tiếng Anh 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Mới nhất trong tuần
-
Điều chỉnh nội dung môn Hóa học năm 2021 - 2022 cấp THCS
10.000+ -
Phân phối chương trình môn Tin học Tiểu học năm 2022 - 2023
10.000+ 1 -
Kế hoạch dạy học lớp 3 bộ Chân trời sáng tạo (11 môn)
10.000+ -
Kế hoạch dạy học lớp 2 năm 2022 - 2023 (3 bộ sách)
10.000+ -
Kế hoạch tích hợp Giáo dục công dân số lớp 5
1.000+ -
Kế hoạch tích hợp Giáo dục công dân số lớp 4
5.000+ 1 -
Kế hoạch tích hợp Giáo dục công dân số lớp 3
1.000+ -
Kế hoạch tích hợp Giáo dục công dân số lớp 2
1.000+ -
Kế hoạch tích hợp Giáo dục công dân số lớp 1
1.000+ -
Kế hoạch dạy học môn Hóa học 11 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
10.000+