Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp mới nhất Danh mục tài khoản theo Thông tư 200 và Thông tư 133

Tài khoản kế toán là phương tiện để phản ánh, phân loại, hệ thống hóa các nghiệp vụ kinh tế phát sinh theo từng đối tượng kế toán riêng biệt từ đầu kỳ đến cuối kỳ. Tài khoản kế toán tác động trực tiếp tới đối tượng ghi nhận của kế toán là dự vận động của các tài sản và nguồn vốn. 

Trong bài viết dưới đây Eballsviet.com giơi thiệu đến các bạn danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTCThông tư 133/2016/TT-BTC. Vậy sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng theo dõi và tải hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp tại đây.

Danh mục tài khoản theo Thông tư 200

SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN
Cấp 1 Cấp 2  
2 3 4
    LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
111   Tiền mặt
  1111 Tiền Việt Nam
  1112 Ngoại tệ
  1113 Vàng tiền tệ
     
112   Tiền gửi Ngân hàng
  1121 Tiền Việt Nam
  1122 Ngoại tệ
  1123 Vàng tiền tệ
     
113   Tiền đang chuyển
  1131 Tiền Việt Nam
  1132 Ngoại tệ
     
121   Chứng khoán kinh doanh
  1211 Cổ phiếu
  1212 Trái phiếu
  1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác
     
128   Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
  1281 Tiền gửi có kỳ hạn
  1282 Trái phiếu
  1283 Cho vay
  1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
131   Phải thu của khách hàng
     
133   Thuế GTGT được khấu trừ
  1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
  1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136   Phải thu nội bộ
  1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
  1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
  1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
  1368 Phải thu nội bộ khác
     
138   Phải thu khác
  1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
  1385 Phải thu về cổ phần hoá
  1388 Phải thu khác
     
141   Tạm ứng
151   Hàng mua đang đi đường
152   Nguyên liệu, vật liệu
153   Công cụ, dụng cụ
  1531 Công cụ, dụng cụ
  1532 Bao bì luân chuyển
  1533 Đồ dùng cho thuê
  1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế
     
154   Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155   Thành phẩm
  1551 Thành phẩm nhập kho
  1557 Thành phẩm bất động sản
156   Hàng hóa
  1561 Giá mua hàng hóa
  1562 Chi phí thu mua hàng hóa
  1567 Hàng hóa bất động sản
157   Hàng gửi đi bán
     
158   Hàng hoá kho bảo thuế
     
161   Chi sự nghiệp
  1611 Chi sự nghiệp năm trước
  1612 Chi sự nghiệp năm nay
     
171   Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
     
211   Tài sản cố định hữu hình
  2111 Nhà cửa, vật kiến trúc
  2112 Máy móc, thiết bị
  2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn
  2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý
  2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
  2118 TSCĐ khác
     
212   Tài sản cố định thuê tài chính
  2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính.
  2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính.
     
213   Tài sản cố định vô hình
  2131 Quyền sử dụng đất
  2132 Quyền phát hành
  2133 Bản quyền, bằng sáng chế
  2134 Nhãn hiệu, tên thương mại
  2135 Chương trình phần mềm
  2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
  2138 TSCĐ vô hình khác
     
214   Hao mòn tài sản cố định
  2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
  2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
  2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
  2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
     
217   Bất động sản đầu tư
221   Đầu tư vào công ty con
222   Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
228   Đầu tư khác
  2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
  2288 Đầu tư khác
229   Dự phòng tổn thất tài sản
  2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
  2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
  2293 Dự phòng phải thu khó đòi
  2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241   Xây dựng cơ bản dở dang
  2411 Mua sắm TSCĐ
  2412 Xây dựng cơ bản
  2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
     
242   Chi phí trả trước
     
243   Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
     
244   Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
     
    LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
331   Phải trả cho người bán
333   Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
  3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
  33311 Thuế GTGT đầu ra
  33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
  3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
  3333 Thuế xuất, nhập khẩu
  3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
  3335 Thuế thu nhập cá nhân
  3336 Thuế tài nguyên
  3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
  3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
  33381 Thuế bảo vệ môi trường
  33382 Các loại thuế khác
  3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
     
334   Phải trả người lao động
  3341 Phải trả công nhân viên
  3348 Phải trả người lao động khác
     
335   Chi phí phải trả
336   Phải trả nội bộ
  3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
  3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
  3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
  3368 Phải trả nội bộ khác
337   Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
     
338   Phải trả, phải nộp khác
  3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
  3382 Kinh phí công đoàn
  3383 Bảo hiểm xã hội
  3384 Bảo hiểm y tế
  3385 Phải trả về cổ phần hoá
  3386 Bảo hiểm thất nghiệp
  3387 Doanh thu chưa thực hiện
  3388 Phải trả, phải nộp khác
341   Vay và nợ thuê tài chính
  3411 Các khoản đi vay
  3412 Nợ thuê tài chính
343   Trái phiếu phát hành
  3431 Trái phiếu thường
  34311 Mệnh giá
  34312 Chiết khấu trái phiếu
  34313 Phụ trội trái phiếu
  3432 Trái phiếu chuyển đổi
344   Nhận ký quỹ, ký cược
347   Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
     
352   Dự phòng phải trả
  3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
  3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
  3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
  3524 Dự phòng phải trả khác
353   Quỹ khen thưởng phúc lợi
  3531 Quỹ khen thưởng
  3532 Quỹ phúc lợi
  3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
  3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
356   Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
  3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
  3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
     
357   Quỹ bình ổn giá
     
    LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
     
411   Vốn đầu tư của chủ sở hữu
  4111 Vốn góp của chủ sở hữu
  41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
  41112 Cổ phiếu ưu đãi
  4112 Thặng dư vốn cổ phần
  4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
  4118 Vốn khác
     
412   Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413   Chênh lệch tỷ giá hối đoái
  4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
  4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động
     
414   Quỹ đầu tư phát triển
417   Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418   Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419   Cổ phiếu quỹ
421   Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
  4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
  4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
441   Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461   Nguồn kinh phí sự nghiệp
  4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
  4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466   Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
     
    LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
     
511   Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
  5111 Doanh thu bán hàng hóa
  5112 Doanh thu bán các thành phẩm
  5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
  5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
  5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
  5118 Doanh thu khác
     
515   Doanh thu hoạt động tài chính
521   Các khoản giảm trừ doanh thu
  5211 Chiết khấu thương mại
  5212 Hàng bán bị trả lại
  5213 Giảm giá hàng bán
     
    LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
     
611   Mua hàng
  6111 Mua nguyên liệu, vật liệu
  6112 Mua hàng hóa
     
621   Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622   Chi phí nhân công trực tiếp
623   Chi phí sử dụng máy thi công
  6231 Chi phí nhân công
  6232 Chi phí nguyên, vật liệu
  6233 Chi phí dụng cụ sản xuất
  6234 Chi phí khấu hao máy thi công
  6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài
  6238 Chi phí bằng tiền khác
627   Chi phí sản xuất chung
  6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
  6272 Chi phí nguyên, vật liệu
  6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
  6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
  6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
  6278 Chi phí bằng tiền khác
     
631   Giá thành sản xuất
632   Giá vốn hàng bán
     
635   Chi phí tài chính
641   Chi phí bán hàng
  6411 Chi phí nhân viên
  6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì
  6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
  6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
  6415 Chi phí bảo hành
  6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
  6418 Chi phí bằng tiền khác
642   Chi phí quản lý doanh nghiệp
  6421 Chi phí nhân viên quản lý
  6422 Chi phí vật liệu quản lý
  6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
  6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
  6425 Thuế, phí và lệ phí
  6426 Chi phí dự phòng
  6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
  6428 Chi phí bằng tiền khác
     
    LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
     
711   Thu nhập khác
     
    LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
811   Chi phí khác
821   Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
  8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành
  8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
     
    TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
911   Xác định kết quả kinh doanh

Danh mục tài khoản kế toán theo Thông tư 133

SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN
Cấp 1 Cấp 2  
1 2 3
    LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN
111   Tiền mặt
  1111 Tiền Việt Nam
  1112 Ngoại tệ
112   Tiền gửi Ngân hàng
  1121 Tiền Việt Nam
  1122 Ngoại tệ
121   Chứng khoán kinh doanh
128   Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
  1281 Tiền gửi có kỳ hạn
  1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
131   Phải thu của khách hàng
133   Thuế GTGT được khấu trừ
  1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
  1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136   Phải thu nội bộ
  1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
  1368 Phải thu nội bộ khác
138   Phải thu khác
  1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
  1386 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
  1388 Phải thu khác
141   Tạm ứng
151   Hàng mua đang đi đường
152   Nguyên liệu, vật liệu
153   Công cụ, dụng cụ
154   Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155   Thành phẩm
156   Hàng hóa
157   Hàng gửi đi bán
211   Tài sản cố định
  2111 TSCĐ hữu hình
  2112 TSCĐ thuê tài chính
  2113 TSCĐ vô hình
214   Hao mòn tài sản cố định
  2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
  2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
  2143 Hao mòn TSCĐ vô hình
  2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217   Bất động sản đầu tư
228   Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
  2281 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
  2288 Đầu tư khác
229   Dự phòng tổn thất tài sản
  2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
  2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
  2293 Dự phòng phải thu khó đòi
  2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241   Xây dựng cơ bản dở dang
  2411 Mua sắm TSCĐ
  2412 Xây dựng cơ bản
  2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242   Chi phí trả trước
    LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ
331   Phải trả cho người bán
333   Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
  3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
  33311 Thuế GTGT đầu ra
  33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
  3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
  3333 Thuế xuất, nhập khẩu
  3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
  3335 Thuế thu nhập cá nhân
  3336 Thuế tài nguyên
  3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
  3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
  33381 Thuế bảo vệ môi trường
  33382 Các loại thuế khác
  3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334   Phải trả người lao động
335   Chi phí phải trả
336   Phải trả nội bộ
  3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
  3368 Phải trả nội bộ khác
338   Phải trả, phải nộp khác
  3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
  3382 Kinh phí công đoàn
  3383 Bảo hiểm xã hội
  3384 Bảo hiểm y tế
  3385 Bảo hiểm thất nghiệp
  3386 Nhận ký quỹ, ký cược
  3387 Doanh thu chưa thực hiện
  3388 Phải trả, phải nộp khác
341   Vay và nợ thuê tài chính
  3411 Các khoản đi vay
  3412 Nợ thuê tài chính
352   Dự phòng phải trả
  3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
  3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
  3524 Dự phòng phải trả khác
353   Quỹ khen thưởng phúc lợi
  3531 Quỹ khen thưởng
  3532 Quỹ phúc lợi
  3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
  3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
356   Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
  3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
  3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
    LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU
411   Vốn đầu tư của chủ sở hữu
  4111 Vốn góp của chủ sở hữu
  4112 Thặng dư vốn cổ phần
  4118 Vốn khác
413   Chênh lệch tỷ giá hối đoái
418   Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
419   Cổ phiếu quỹ
421   Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
  4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
  4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
    LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU
511   Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
  5111 Doanh thu bán hàng hóa
  5112 Doanh thu bán thành phẩm
  5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
  5118 Doanh thu khác
515   Doanh thu hoạt động tài chính
    LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
611   Mua hàng
631   Giá thành sản xuất
632   Giá vốn hàng bán
635   Chi phí tài chính
642   Chi phí quản lý kinh doanh
  6421 Chi phí bán hàng
  6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp
    LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC
711   Thu nhập khác
    LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC
811   Chi phí khác
821   Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
    TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
911   Xác định kết quả kinh doanh

Danh mục hệ thống tài khoản kế toán hành chính sự nghiệp

S TT S hiệu TK cấp 1 S hiệu TK cấp 2, 3 Tên tài khoản Phạm vi áp dụng
         
A CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG  
         
  LOẠI 1  
         
1 111 Tiền mặt Mọi đơn vị
    1111 Tiền Việt Nam  
    1112 Ngoại tệ  
         
2 112 Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc Mọi đơn vị
    1121 Tiền Việt Nam  
    1122 Ngoại tệ  
         
3 113 Tiền đang chuyển Mọi đơn vị
         
4 121 Đầu tư tài chính Đơn vị sự nghiệp
         
5 131 Phải thu khách hàng Mọi đơn vị
         
6 133 Thuế GTGT được khấu trừ Mọi đơn vị
    1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ  
    1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ  
         
7 136 Phải thu nội bộ Mọi đơn vị
         
8 137 Tạm chi Mọi đơn vị
    1371 Tạm chi bổ sung thu nhập  
    1374 Tạm chi từ dự toán ứng trước  
    1378 Tạm chi khác  
         
9 138 Phải thu khác Đơn vị có phát sinh
    1381 Phải thu tiền lãi  
    1382 Phải thu cổ tức/lợi nhuận  
    1383 Phải thu các khoản phí và lệ phí  
    1388 Phải thu khác  
         
10 141 Tạm ứng Mọi đơn vị
         
11 152 Nguyên liệu, vật liệu Mọi đơn vị
         
12 153 Công cụ, dụng cụ Mọi đơn vị
         
13 154 Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang Đơn vị sự nghiệp
         
14 155 Sản phẩm Đơn vị sự nghiệp
         
15 156 Hàng hóa Đơn vị sự nghiệp
         
  LOẠI 2  
         
16 211 Tài sản cố định hữu hình Mọi đơn vị
    2111 Nhà cửa, vật kiến trúc  
21111 Nhà cửa
21112 Vật kiến trúc
    2112 Phương tiện vận tải  
21121 Phương tiện vận tải đường bộ
21122 Phương tiện vận tải đường thủy
21123 Phương tiện vận tải đường không
21124 Phương tiện vận tải đường sắt
21128 Phương tiện vận tải khác
    2113 Máy móc thiết bị  
21131 Máy móc thiết bị văn phòng
21132 Máy móc thiết bị động lực
21133 Máy móc thiết bị chuyên dùng
    2114 Thiết bị truyền dẫn  
    2115 Thiết bị đo lường thí nghiệm  
    2116 Cây lâu năm, súc vật làm việc và/hoặc cho sản phẩm  
    2118 Tài sản cố định hữu hình khác  
17 213 Tài sản cố định vô hình Mọi đơn vị
    2131 Quyền sử dụng đất  
    2132 Quyền tác quyền  
    2133 Quyền sở hữu công nghiệp  
    2134 Quyền đối với giống cây trồng  
    2135 Phần mềm ứng dụng  
    2138 TSCĐ vô hình khác  
         
18 214 Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ Mọi đơn vị
    2141 Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình  
    2142 Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình  
         
19 241 Xây dựng cơ bản dở dang Đơn vị có phát sinh
    2411 Mua sắm TSCĐ  
    2412 Xây dựng cơ bản  
    2413 Nâng cấp TSCĐ  
         
20 242 Chi phí trả trước Mọi đơn vị
         
21 248 Đặt cọc, ký quỹ, ký cược Mọi đơn vị
         
  LOẠI 3  
         
22 331 Phải trả cho người bán Mọi đơn vị
         
23 332 Các khoản phải nộp theo lương Mọi đơn vị
    3321 Bảo hiểm xã hội  
    3322 Bảo hiểm y tế  
    3323 Kinh phí công đoàn  
    3324 Bảo hiểm thất nghiệp  
         
24 333 Các khoản phải nộp nhà nước Mọi đơn vị
    3331 Thuế GTGT phải nộp  
33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
    3332 Phí, lệ phí  
    3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp  
    3335 Thuế thu nhập cá nhân  
    3337 Thuế khác  
    3338 Các khoản phải nộp nhà nước khác  
         
25 334 Phải trả người lao động Mọi đơn vị
    3341 Phải trả công chức, viên chức  
    3348 Phải trả người lao động khác  
         
26 336 Phải trả nội bộ Mọi đơn vị
         
27 337 Tạm thu Mọi đơn vị
    3371 Kinh phí hoạt động bằng tiền  
    3372 Viện trợ, vay nợ nước ngoài  
    3373 Tạm thu phí, lệ phí  
    3374 Ứng trước dự toán  
    3378 Tạm thu khác  
         
28 338 Phải trả khác Đơn vị có phát sinh
    3381 Các khoản thu hộ, chi hộ  
    3382 Phải trả nợ vay  
    3383 Doanh thu nhận trước  
    3388 Phải trả khác  
         
29 348 Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cược Đơn vị sự nghiệp
         
30 353 Các quỹ đặc thù Đơn vị sự nghiệp
         
31 366 Các khoản nhận trước chưa ghi thu Mọi đơn vị
    3661 NSNN cấp  
36611 Giá trị còn lại của TSCĐ
36612 Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho
    3662 Viện trợ, vay nợ nước ngoài  
36621 Giá trị còn lại của TSCĐ
36622 Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho
    3663 Phí được khấu trừ, để lại  
36631 Giá trị còn lại của TSCĐ
36632 Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho
    3664 Kinh phí đầu tư XDCB  
         
  LOẠI 4  
         
32 411 Nguồn vốn kinh doanh Đơn vị sự nghiệp
         
33 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Mọi đơn vị
         
34 421 Thặng dư (thâm hụt) lũy kế Mọi đơn vị
    4211 Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động hành chính, sự nghiệp  
    4212 Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động SXKD, dịch vụ  
    4213 Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động tài chính  
    4218 Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động khác  
         
35 431 Các quỹ Mọi đơn vị
    4311 Quỹ khen thưởng  
43111 NSNN cấp
43118 Khác
    4312 Quỹ phúc lợi  
43121 Quỹ phúc lợi
43122 Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ
    4313 Quỹ bổ sung thu nhập  
    4314 Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp  
43141 Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp
43142 Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ
    4315 Quỹ dự phòng ổn định thu nhập Cơ quan nhà nước
         
36 468 Nguồn cải cách tiền lương Mọi đơn vị
         
      LOẠI 5  
         
37 511 Thu hoạt động do NSNN cấp Mọi đơn vị
    5111 Thường xuyên  
    5112 Không thường xuyên  
    5118 Thu hoạt động khác  
         
38 512 Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài Đơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài
    5121 Thu viện trợ  
    5122 Thu vay nợ nước ngoài  
         
39 514 Thu phí được khấu trừ, để lại Đơn vị có thu phí được khấu trừ, để lại
         
40 515 Doanh thu tài chính Đơn vị sự nghiệp
         
41 531 Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ Đơn vị sự nghiệp
         
      LOẠI 6  
         
42 611 Chi phí hoạt động Mọi đơn vị
    6111 Thường xuyên  
61111 Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên
61112 Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
61113 Chi phí hao mòn TSCĐ
61118 Chi phí hoạt động khác
    6112 Không thường xuyên  
61121 Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên
61122 Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
61123 Chi phí hao mòn TSCĐ
61128 Chi phí hoạt động khác
         
43 612 Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài Đơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài
    6121 Chi từ nguồn viện trợ  
    6122 Chi từ nguồn vay nợ nước ngoài  
         
44 614 Chi phí hoạt động thu phí Đơn vị có thu phí
    6141 Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên  
    6142 Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng  
    6143 Chi phí khấu hao TSCĐ  
    6148 Chi phí hoạt động khác  
         
45 615 Chi phí tài chính Đơn vị sự nghiệp
         
46 632 Giá vốn hàng bán Đơn vị sự nghiệp
         
47 642   Chi phí quản lý của hoạt động SXKD, dịch vụ Đơn vị sự nghiệp
    6421 Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên  
    6422 Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng  
    6423 Chi phí khấu hao TSCĐ  
    6428 Chi phí hoạt động khác  
         
48 652 Chi phí chưa xác định đối tượng chịu chi phí Mọi đơn vị
    6521 Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên  
    6522 Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng  
    6523 Chi phí khấu hao và hao mòn TSCĐ  
    6528 Chi phí hoạt động khác  
         
      LOẠI 7  
         
49 711 Thu nhập khác Mọi đơn vị
    7111 Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán tài sản  
    7118 Thu nhập khác  
         
      LOẠI 8  
         
50 811 Chi phí khác Mọi đơn vị
    8111 Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản  
    8118 Chi phí khác  
         
51 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Đơn vị sự nghiệp
         
  LOẠI 9  
         
52 911 Xác định kết quả Mọi đơn vị
    9111 Xác định kết quả hoạt động hành chính, sự nghiệp  
    9112 Xác định kết quả hoạt động SXKD, dịch vụ  
    9113 Xác định kết quả hoạt động tài chính  
    9118 Xác định kết quả hoạt động khác  
91181 Kết quả hoạt động thanh lý, nhượng bán tài sản
91188 Kết quả hoạt động khác
         
B CÁC TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG  
         
1 001 Tài sản thuê ngoài  
2 002 Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công  
3 004 Kinh phí viện trợ không hoàn lại  
    0041 Năm trước  
00411 Ghi thu - ghi tạm ứng
00412 Ghi thu - ghi chi
    0042 Năm nay  
00421 Ghi thu - ghi tạm ứng
00422 Ghi thu - ghi chi
4 006 Dự toán vay nợ nước ngoài  
    0061 Năm trước  
00611 Tạm ứng
00612 Thực chi
    0062 Năm nay  
00621 Tạm ứng
00622 Thực chi
5 007 Ngoại tệ các loại  
6 008 Dự toán chi hoạt động  
    0081 Năm trước  
00811 Dự toán chi thường xuyên
008111 Tạm ứng
008112 Thực chi
    00812 Dự toán chi không thường xuyên  
008121 Tạm ứng
008122 Thực chi
    0082 Năm nay  
00821 Dự toán chi thường xuyên
008211 Tạm ứng
008212 Thực chi
    00822 Dự toán chi không thường xuyên  
008221 Tạm ứng
008222 Thực chi
7 009 Dự toán đầu tư XDCB  
    0091 Năm trước  
00911 Tạm ứng
00912 Thực chi
    0092 Năm nay  
00921 Tạm ứng
00922 Thực chi
    0093 Năm sau  
00931 Tạm ứng
00932 Thực chi
8 012 Lệnh chi tiền thực chi  
    0121 Năm trước  
01211 Chi thường xuyên
01212 Chi không thường xuyên
    0122 Năm nay  
01221 Chi thường xuyên
01222 Chi không thường xuyên
9 013 Lệnh chi tiền tạm ứng  
    0131 Năm trước  
01311 Chi thường xuyên
01312 Chi không thường xuyên
    0132 Năm nay  
01321 Chi thường xuyên
01322 Chi không thường xuyên
10 014 Phí được khấu trừ, để lại  
    0141 Chi thường xuyên  
    0142 Chi không thường xuyên  
11 018 Thu hoạt động khác được để lại  
    0181 Chi thường xuyên  
    0182 Chi không thường xuyên  
Liên kết tải về

Chọn file cần tải:

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
👨
Xem thêm
Đóng
Chỉ thành viên Download Pro tải được nội dung này! Download Pro - Tải nhanh, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm