Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh
Từ vựng về cơ thể người
Mua gói Pro để tải file trên Eballsviet.com và trải nghiệm website không quảng cáo
Tìm hiểu thêm
Mua ngay
Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh là chủ đề rất thông dụng trong giao tiếp hằng ngày. Hôm nay Eballsviet.com sẽ giới thiệu đến quý thầy cô cùng các bạn học sinh toàn bộ từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh.
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh tổng hợp hơn 100 từ vựng chỉ các bộ phận về mắt, mũi, đầu, phần trên, phần dưới bộ phận cơ thể người. Qua đó giúp các bạn có thêm nhiều tư liệu tham khảo, củng cố vốn từ tiếng Anh. Bên cạnh đó các bạn tham khảo thêm Từ vựng tên các con vật , Bộ tranh học từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non . Nội dung chi tiết mời các bạn cùng theo dõi và tải tài liệu tại đây.
Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh
1. Từ vựng các bộ phận của mắt
STT
Từ vựng
Phiêm âm
Nghĩa của từ
1
Cornea
/ˈkɔːrniə/
Giác mạc
2
Eye socket
/aɪ/ /ˈsɑːkɪt/
Hốc mắt
3
Eyeball
/ˈaɪbɔːl/
Nhãn cầu
4
Iris
/ˈaɪrɪs/
Mống mắt (lòng đen)
5
Pupil
/ˈpjuːpl/
Con ngươi
6
Retina
/ˈretənə/
Võng mạc
2. Từ vựng tiếng Anh về phần đầu và mặt
STT
Từ vựng
Phiêm âm
Nghĩa của từ
1
Beard
/bɪrd/
Râu
2
Cheek
/tʃiːk/
Má
3
Chin
/tʃɪn/
Cằm
4
Ear
/ɪr/
Tai
5
Eardrum
/ˈɪrdrʌm/
Màng nhĩ
6
Earlobe
/ˈɪrloʊb/
Dái tai
7
Eye
/aɪ/
Mắt
8
Eyebrow
/ˈaɪbraʊ/
Lông mày
9
Eyelash
/ˈaɪlæʃ/
Lông mi
10
Eyelid
/ˈaɪlɪd/
Mí mắt
11
Forehead
/ˈfɔːrhed/
Trán
12
Hair
/her/
Tóc
13
Head
/hed/
Đầu
14
Jaw
/dʒɔː/
Quai hàm
15
Lip
/lɪp/
Môi
16
Moustache
/ˈmʌstæʃ/
Ria
17
Mouth
/maʊθ/
Miệng
18
Nose
/noʊz/
Mũi
19
Nostril
/ˈnɑːstrəl/
Lỗ mũi
20
Tongue
/tʌŋ/
Lưỡi
21
Tooth (teeth)
/tuːθ/ ( /tiːθ/ )
Răng
3. Từ vựng các bộ phận bên trong cơ thể
1
Appendix
/əˈpendɪks/
Ruột thừa
2
Artery
/ˈɑːrtəri/
Động mạch
3
Bladder
/ˈblædər/
Bọng đái
4
Blood vessel
/blʌd/ /ˈvesl/
Mạch máu
5
Brain
/breɪn/
Não
6
Cartilage
/ˈkɑːrtɪlɪdʒ/
Sụn
7
Colon
/ˈkoʊlən/
Ruột kết
8
Duodenum
/ˌduːəˈdiːnəm/
Tá tràng
9
Gall bladder
/ɡɔːl/ /ˈblædər/
Túi mật
10
Heart
/hɑːrt/
Tim
11
Intestines
/ɪnˈtestɪn/
Ruột
12
Kidney
/ˈkɪdni/
Thận
13
Large intestine
/lɑːrdʒ/ /ɪnˈtestɪn/
Ruột già
14
Ligament
/ˈlɪɡəmənt/
Dây chằng
15
Liver
/ˈlɪvər/
Gan
16
Lungs
/lʌŋ/
Phổi
17
Oesophagus
/iˈsɑːfəɡəs/
Thực quản
19
Pancreas
/ˈpæŋkriəs/
Tụy
20
Prostate gland
/ˈprɑːsteɪt/ /ɡlænd/
Tuyến tiền liệt
21
Rectum
/ˈrektəm/
Ruột thẳng
22
Small intestine
/smɔːl/ /ɪnˈtestɪn/
Ruột non
23
Spleen
/spliːn/
Lách
24
Stomach
/ˈstʌmək/
Dạ dày
25
Tendon
/ˈtendən/
Gân
26
Tonsils
/ˈtɑːnsl/
Amiđan
27
Vein
/veɪn/
Tĩnh mạch
28
Windpipe
/ˈwɪndpaɪp/
Khí quản
29
Womb / uterus
/wuːm/ – /ˈjuːtərəs/
Tử cung
4. Từ vựng tiếng Anh phần dưới cơ thể
1
Ankle
/ˈæŋkl/
Mắt cá chân
2
Anus
/ˈeɪnəs/
Hậu môn
3
Belly
/ˈbeli/
Bụng
4
Big toe
/bɪɡ/ /toʊ/
Ngón chân cái
5
Bottom
/ˈbɑːtəm/
Mông
6
Calf
/kævz/
Bắp chân
7
Foot
/fʊt/
Bàn chân
8
Genitals
/ˈdʒenɪtlz/
Cơ quan sinh dục
9
Groin
/ɡrɔɪn/
Háng
10
Heel
/hiːl/
Gót
11
Hip
/hɪp/
Hông
12
Knee
/niː/
Đầu gối
13
Leg
/leɡ/
Chân
14
Penis
/ˈpiːnɪs/
Dương vật
15
Pubic hair
/ˈpjuːbɪk/ /her/
Lông mu
16
Shin
/ʃɪn/
Ống chân
17
Sole
/soʊl/
Bàn chân
18
Thigh
/θaɪ/
Đùi
19
Toe
/toʊ/
Ngón chân
20
Toenail
/ˈtoʊneɪl/
Móng chân
21
Vagina
/vəˈdʒaɪnə/
Âm đạo
5. Từ vựng tiếng Anh phần trên cơ thể
1
Arm
/ɑːrm/
Tay
2
Armpit
/ˈɑːrmpɪt/
Nách
3
Back
/bæk/
Lưng
4
Breast
/brest/
Ngực phụ nữ
5
Chest
/tʃest/
Ngực
6
Elbow
/ˈelboʊ/
Khuỷu tay
7
Finger
/ˈfɪŋɡər/
Ngón tay
8
Fingernail
/ˈfɪŋɡər/
Móng tay
9
Forearm
/ˈfɔːrɑːrm/
Cẳng tay
10
Hand
/hænd/
Bàn tay
11
Knuckle
/ˈnʌkl/
Khớp ngón tay
12
Navel
/ˈneɪvl/
Rốn
13
Neck
/nek/
Cổ
14
Nipple
/ˈnɪpl/
Núm vú
15
Palm
/pɑːm/
Lòng bàn tay
16
Shoulder
/ˈʃoʊldər/
Vai
17
Throat
/θroʊt/
Cổ họng
18
Thumb
/θʌm/
Ngón tay cái
19
Waist
/weɪst/
Eo
20
Wrist
/rɪst/
Cổ tay
6. Từ vựng tiếng Anh về xương khớp
1
Clavicle
/ˈklævɪkl/
Xương đòn
2
Humerus
/ˈhjuːmərəs/
Xương cánh tay
3
Kneecap
/ˈniːkæp/
Xương bánh chè
4
Pelvis
/ˈpelvɪs/
Xương chậu
5
Rib cage
/rɪb/ /keɪdʒ/
Khung xương sườn
6
Rib
/rɪb/
Xuơng suờn
7
Skeleton
/ˈskelɪtn/
Bộ xương
8
Skull
/skʌl/
Xuơng sọ
9
Backbone
/ˈbækboʊn/
Xương sống
10
Femur
/ˈfiːmər/
Xương đùn
11
Vertebra (số nhiều: vertebrae)
/ˈvɜːrtɪbrə/
Đốt sống
7. Một số từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
1
Bone
/boʊn/
Xương
2
Digestive system
/dɪˈdʒestɪv/ /ˈsɪstəm/
Hệ tiêu hóa
3
Fat
/fæt/
Mỡ
4
Flesh
/fleʃ/
Thịt
5
Gland
/ɡlænd/
Tuyến
6
Joint
/dʒɔɪnt/
Khớp
7
Limb
/lɪm/
Chân tay
8
Muscle
/ˈmʌsl/
Cơ bắp
9
Nerve
/nɜːrv/
Dây thần kinh
10
Nervous system
/ˈnɜːrvəs/ /ˈsɪstəm/
Hệ thần kinh
11
Skin
/skɪn/
Da
12
To breathe
/briːð/
Thở
13
To cry
/kraɪ/
Khóc
14
To hiccup
/ˈhɪkʌp/
Nấc
15
To sneeze
/sniːz/
Hắt xì
16
To sweat / perspire
/swet/ /pərˈspaɪər/
Toát mồ hôi
17
To urinate
/ˈjʊrəneɪt/
Đi tiểu
18
To vomit
/ˈvɑːmɪt/
Nôn
19
To yawn
/jɔːn/
Ngáp
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Xác thực ngay
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập
tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Xem thêm